Saturday 08 June 2024
10 XPF đến KHR - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
10 CFP Franc =
374,55 Riel Campuchia
1 XPF = 37,46 KHR
1 KHR = 0,0267 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 37,46
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 10 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 CFP Franc (XPF) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 XPF (CFP Franc) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ XPF to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 CFP Franc ( XPF ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 10 CFP Franc ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 XPF đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 10 XPF = 374.55989213 KHR | - | - |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 10 XPF = 374.15347776 KHR | -0.04064144 KHR | -0.10850451 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 10 XPF = 372.34240608 KHR | -0.18110717 KHR | -0.48404513 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 10 XPF = 370.20583444 KHR | -0.21365716 KHR | -0.57381904 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 10 XPF = 370.45269319 KHR | +0.02468587 KHR | +0.06668148 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 10 XPF = 370.42524818 KHR | -0.00274450 KHR | -0.00740850 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 10 XPF = 370.85110328 KHR | +0.04258551 KHR | +0.11496384 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | XPF | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2728 | 0.7259 | 0.0064 | 0.0002 | 0.0091 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1770 | 0.6712 | 0.0059 | 0.0002 | 0.0084 |
GBP | 0.7857 | 0.8496 | 1 | 0.5703 | 0.0050 | 0.0002 | 0.0071 |
CAD | 1.3777 | 1.4898 | 1.7535 | 1 | 0.0088 | 0.0003 | 0.0125 |
JPY | 156.6904 | 169.4492 | 199.4356 | 113.7374 | 1 | 0.0381 | 1.4251 |
KHR | 4,115.0004 | 4,450.0731 | 5,237.5750 | 2,986.9708 | 26.2620 | 1 | 37.4260 |
XPF | 109.9504 | 118.9033 | 139.9449 | 79.8101 | 0.7017 | 0.0267 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Riel Campuchia = 37,46.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.