Wednesday 19 June 2024
200 XPF đến LBP - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Đồng bảng Lebanon
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Đồng bảng Lebanon của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Lebanon loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Lebanon hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Đồng bảng Lebanon máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Đồng bảng Lebanon?
200 CFP Franc =
160.965,61 Đồng bảng Lebanon
1 XPF = 804,83 LBP
1 LBP = 0,00124 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Đồng bảng Lebanon = 804,83
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Đồng bảng Lebanon
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Lebanon với số lượng 200 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 200 CFP Franc (XPF) và Đồng bảng Lebanon (LBP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 200 XPF (CFP Franc) sang LBP (Đồng bảng Lebanon) ✅ XPF to LBP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Đồng bảng Lebanon (LBP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 200 CFP Franc ( XPF ) trong Đồng bảng Lebanon ( LBP )
So sánh giá của 200 CFP Franc ở Đồng bảng Lebanon trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 200 XPF đến LBP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 200 XPF = 160,901.04585680 LBP | - | - |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 200 XPF = 160,642.57028112 LBP | -1.29237788 LBP | -0.16064257 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 200 XPF = 160,642.57028112 LBP | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 200 XPF = 160,642.57028112 LBP | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 200 XPF = 162,074.55429498 LBP | +7.15992007 LBP | +0.89141005 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 200 XPF = 161,550.88852989 LBP | -2.61832883 LBP | -0.32310178 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 200 XPF = 161,290.32258065 LBP | -1.30282975 LBP | -0.16129032 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LBP | XPF | |
USD | 1 | 1.0741 | 1.2708 | 0.7287 | 0.0063 | 0.0000 | 0.0090 |
EUR | 0.9310 | 1 | 1.1831 | 0.6784 | 0.0059 | 0.0000 | 0.0084 |
GBP | 0.7869 | 0.8452 | 1 | 0.5734 | 0.0050 | 0.0000 | 0.0071 |
CAD | 1.3723 | 1.4740 | 1.7440 | 1 | 0.0087 | 0.0000 | 0.0123 |
JPY | 157.8360 | 169.5329 | 200.5807 | 115.0135 | 1 | 0.0018 | 1.4162 |
LBP | 89,600.0002 | 96,240.0849 | 113,865.2555 | 65,290.6565 | 567.6780 | 1 | 803.9476 |
XPF | 111.4500 | 119.7094 | 141.6327 | 81.2126 | 0.7061 | 0.0012 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Lebanon (LBP)
![Lebanon](/media/countries/img/lb.png)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to LBP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Đồng bảng Lebanon = 804,83.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.