Monday 10 June 2024
0.00011029 XPF đến MKD - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Denar Macedonian
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Denar Macedonian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Denar Macedonian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Denar Macedonian hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Denar Macedonian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Denar Macedonian?
0.00011029 CFP Franc =
0,0000569 Denar Macedonian
1 XPF = 0,516 MKD
1 MKD = 1,94 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Denar Macedonian = 0,516
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Denar Macedonian
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Denar Macedonian với số lượng 0.00011029 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00011029 CFP Franc (XPF) và Denar Macedonian (MKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00011029 XPF (CFP Franc) sang MKD (Denar Macedonian) ✅ XPF to MKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Denar Macedonian (MKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00011029 CFP Franc ( XPF ) trong Denar Macedonian ( MKD )
So sánh giá của 0.00011029 CFP Franc ở Denar Macedonian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00011029 XPF đến MKD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.00011029 XPF = 0.00005693 MKD | - | - |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.00011029 XPF = 0.00005693 MKD | - | - |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.00011029 XPF = 0.00005708 MKD | +0.00139384 MKD | +0.27004983 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.00011029 XPF = 0.00005699 MKD | -0.00084901 MKD | -0.16404784 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.00011029 XPF = 0.00005691 MKD | -0.00065883 MKD | -0.12751034 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.00011029 XPF = 0.00005674 MKD | -0.00159224 MKD | -0.30855814 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.00011029 XPF = 0.00005658 MKD | -0.00145959 MKD | -0.28372673 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MKD | XPF | |
USD | 1 | 1.0757 | 1.2714 | 0.7265 | 0.0064 | 0.0175 | 0.0090 |
EUR | 0.9297 | 1 | 1.1820 | 0.6754 | 0.0059 | 0.0163 | 0.0084 |
GBP | 0.7865 | 0.8460 | 1 | 0.5714 | 0.0050 | 0.0138 | 0.0071 |
CAD | 1.3764 | 1.4805 | 1.7500 | 1 | 0.0088 | 0.0241 | 0.0124 |
JPY | 157.1525 | 169.0448 | 199.8074 | 114.1785 | 1 | 2.7492 | 1.4190 |
MKD | 57.1621 | 61.4878 | 72.6772 | 41.5309 | 0.3637 | 1 | 0.5161 |
XPF | 110.7489 | 119.1297 | 140.8088 | 80.4642 | 0.7047 | 1.9375 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to MKD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Denar Macedonian = 0,516.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.