Wednesday 29 May 2024
10 XPF đến MYR - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Ringgit Malaysia
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Ringgit Malaysia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ringgit Malaysia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ringgit Malaysia hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Ringgit Malaysia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Ringgit Malaysia?
10 CFP Franc =
0,427 Ringgit Malaysia
1 XPF = 0,0427 MYR
1 MYR = 23,42 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Ringgit Malaysia = 0,0427
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Ringgit Malaysia
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Ringgit Malaysia với số lượng 10 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 CFP Franc (XPF) và Ringgit Malaysia (MYR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 XPF (CFP Franc) sang MYR (Ringgit Malaysia) ✅ XPF to MYR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Ringgit Malaysia (MYR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 CFP Franc ( XPF ) trong Ringgit Malaysia ( MYR )
So sánh giá của 10 CFP Franc ở Ringgit Malaysia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 XPF đến MYR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 10 XPF = 0.427010 MYR | - | - |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 10 XPF = 0.424030 MYR | -0.000298 MYR | -0.697876 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 10 XPF = 0.424390 MYR | +0.000036 MYR | +0.084900 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 10 XPF = 0.42560 MYR | +0.00012 MYR | +0.28512 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 10 XPF = 0.42560 MYR | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 10 XPF = 0.425720 MYR | +0.000012 MYR | +0.028195 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 10 XPF = 0.425720 MYR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MYR | XPF | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.2122 | 0.0090 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.1955 | 0.0083 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.1676 | 0.0071 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.2902 | 0.0123 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 33.3132 | 1.4178 |
MYR | 4.7115 | 5.1143 | 5.9669 | 3.4462 | 0.0300 | 1 | 0.0426 |
XPF | 110.7036 | 120.1667 | 140.2005 | 80.9740 | 0.7053 | 23.4964 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to MYR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Ringgit Malaysia = 0,0427.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.