Friday 17 May 2024
100 XPF đến NAD - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Dollar Namibia
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Dollar Namibia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Namibia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Namibia hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Dollar Namibia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Dollar Namibia?
100 CFP Franc =
16,50 Dollar Namibia
1 XPF = 0,165 NAD
1 NAD = 6,06 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Dollar Namibia = 0,165
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Dollar Namibia
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Dollar Namibia với số lượng 100 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 CFP Franc (XPF) và Dollar Namibia (NAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 XPF (CFP Franc) sang NAD (Dollar Namibia) ✅ XPF to NAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Dollar Namibia (NAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 CFP Franc ( XPF ) trong Dollar Namibia ( NAD )
So sánh giá của 100 CFP Franc ở Dollar Namibia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 XPF đến NAD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 100 XPF = 16.502200 NAD | - | - |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 100 XPF = 16.577400 NAD | +0.000752 NAD | +0.455697 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 100 XPF = 16.642300 NAD | +0.000649 NAD | +0.391497 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 100 XPF = 16.474200 NAD | -0.001681 NAD | -1.010077 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 100 XPF = 16.671200 NAD | +0.001970 NAD | +1.195809 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 100 XPF = 16.671400 NAD | +0.000002 NAD | +0.001200 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 100 XPF = 16.671400 NAD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NAD | XPF | |
USD | 1 | 1.0869 | 1.2701 | 0.7332 | 0.0064 | 0.0549 | 0.0091 |
EUR | 0.9201 | 1 | 1.1686 | 0.6746 | 0.0059 | 0.0505 | 0.0083 |
GBP | 0.7873 | 0.8557 | 1 | 0.5773 | 0.0051 | 0.0432 | 0.0071 |
CAD | 1.3639 | 1.4823 | 1.7322 | 1 | 0.0088 | 0.0749 | 0.0124 |
JPY | 155.5760 | 169.0896 | 197.5995 | 114.0712 | 1 | 8.5433 | 1.4098 |
NAD | 18.2102 | 19.7920 | 23.1291 | 13.3521 | 0.1171 | 1 | 0.1650 |
XPF | 110.3496 | 119.9348 | 140.1568 | 80.9104 | 0.7093 | 6.0598 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to NAD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Dollar Namibia = 0,165.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.