Thursday 16 May 2024
482200 XPF đến NPR - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
482200 CFP Franc =
579.738,02 Rupee Nepal
1 XPF = 1,20 NPR
1 NPR = 0,832 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 1,20
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 482200 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 482200 CFP Franc (XPF) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 482200 XPF (CFP Franc) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ XPF to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 482200 CFP Franc ( XPF ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 482200 CFP Franc ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 482200 XPF đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 482200 XPF = 579,738.02381709 NPR | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 482200 XPF = 581,975.65164498 NPR | +0.00464046 NPR | +0.38597224 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 482200 XPF = 577,882.97330496 NPR | -0.00848751 NPR | -0.70323876 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 482200 XPF = 578,609.68085270 NPR | +0.00150707 NPR | +0.12575341 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 482200 XPF = 577,525.83715495 NPR | -0.00224771 NPR | -0.18731862 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 482200 XPF = 578,023.59563759 NPR | +0.00103227 NPR | +0.08618809 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 482200 XPF = 575,986.08650781 NPR | -0.00422544 NPR | -0.35249584 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NPR | XPF | |
USD | 1 | 1.0887 | 1.2693 | 0.7350 | 0.0065 | 0.0076 | 0.0091 |
EUR | 0.9185 | 1 | 1.1658 | 0.6751 | 0.0060 | 0.0069 | 0.0083 |
GBP | 0.7879 | 0.8578 | 1 | 0.5791 | 0.0051 | 0.0059 | 0.0072 |
CAD | 1.3605 | 1.4812 | 1.7268 | 1 | 0.0088 | 0.0103 | 0.0124 |
JPY | 153.9725 | 167.6346 | 195.4338 | 113.1747 | 1 | 1.1627 | 1.3978 |
NPR | 132.4303 | 144.1810 | 168.0908 | 97.3405 | 0.8601 | 1 | 1.2023 |
XPF | 110.1498 | 119.9235 | 139.8107 | 80.9637 | 0.7154 | 0.8318 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Rupee Nepal = 1,20.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.