Wednesday 19 June 2024
0.00629974 XPF đến STD - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to São Tomé và Príncipe Dobra
Bộ chuyển đổi CFP Franc to São Tomé và Príncipe Dobra của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho São Tomé và Príncipe Dobra loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào São Tomé và Príncipe Dobra hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to São Tomé và Príncipe Dobra máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến São Tomé và Príncipe Dobra?
0.00629974 CFP Franc =
1,18 São Tomé và Príncipe Dobra
1 XPF = 186,55 STD
1 STD = 0,00536 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến São Tomé và Príncipe Dobra = 186,55
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong São Tomé và Príncipe Dobra
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu São Tomé và Príncipe Dobra với số lượng 0.00629974 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00629974 CFP Franc (XPF) và São Tomé và Príncipe Dobra (STD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00629974 XPF (CFP Franc) sang STD (São Tomé và Príncipe Dobra) ✅ XPF to STD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang São Tomé và Príncipe Dobra (STD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00629974 CFP Franc ( XPF ) trong São Tomé và Príncipe Dobra ( STD )
So sánh giá của 0.00629974 CFP Franc ở São Tomé và Príncipe Dobra trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00629974 XPF đến STD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.00629974 XPF = 1.17401044 STD | - | - |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.00629974 XPF = 1.17379169 STD | -0.03472304 STD | -0.01863238 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.00629974 XPF = 1.17030281 STD | -0.55381410 STD | -0.29723203 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.00629974 XPF = 1.17248092 STD | +0.34574729 STD | +0.18611576 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.00629974 XPF = 1.17248092 STD | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.00629974 XPF = 1.17379169 STD | +0.20806681 STD | +0.11179430 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.00629974 XPF = 1.18216176 STD | +1.32863681 STD | +0.71307938 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | STD | XPF | |
USD | 1 | 1.0737 | 1.2731 | 0.7288 | 0.0063 | 0.0000 | 0.0090 |
EUR | 0.9314 | 1 | 1.1857 | 0.6788 | 0.0059 | 0.0000 | 0.0084 |
GBP | 0.7855 | 0.8434 | 1 | 0.5725 | 0.0050 | 0.0000 | 0.0071 |
CAD | 1.3720 | 1.4732 | 1.7467 | 1 | 0.0087 | 0.0001 | 0.0124 |
JPY | 157.8530 | 169.4884 | 200.9591 | 115.0507 | 1 | 0.0076 | 1.4213 |
STD | 20,697.9810 | 22,223.6334 | 26,350.1384 | 15,085.6621 | 131.1219 | 1 | 186.3686 |
XPF | 111.0594 | 119.2456 | 141.3872 | 80.9453 | 0.7036 | 0.0054 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với São Tomé và Príncipe Dobra (STD)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to STD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến São Tomé và Príncipe Dobra = 186,55.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.