Saturday 04 May 2024
XPF đến TJS - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Tajikistan Somoni
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Tajikistan Somoni của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tajikistan Somoni loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tajikistan Somoni hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Tajikistan Somoni máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Tajikistan Somoni?
1 CFP Franc =
0,0980 Tajikistan Somoni
1 XPF = 0,0980 TJS
1 TJS = 10,21 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Tajikistan Somoni = 0,0980
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Tajikistan Somoni
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Tajikistan Somoni với số lượng 1 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi CFP Franc (XPF) và Tajikistan Somoni (TJS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi XPF (CFP Franc) sang TJS (Tajikistan Somoni) ✅ XPF to TJS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Tajikistan Somoni (TJS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 CFP Franc ( XPF ) trong Tajikistan Somoni ( TJS )
So sánh giá của 1 CFP Franc ở Tajikistan Somoni trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XPF đến TJS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 XPF = 0.09799069 TJS | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 XPF = 0.09759809 TJS | -0.00039260 TJS | -0.40064993 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 XPF = 0.09745986 TJS | -0.00013824 TJS | -0.14163841 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 XPF = 0.09848939 TJS | +0.00102953 TJS | +1.05636764 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 XPF = 0.09791861 TJS | -0.00057078 TJS | -0.57953131 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 XPF = 0.09805681 TJS | +0.00013820 TJS | +0.14113316 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 XPF = 0.09817918 TJS | +0.00012237 TJS | +0.12479555 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TJS | XPF | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7314 | 0.0065 | 0.0918 | 0.0090 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6790 | 0.0061 | 0.0853 | 0.0084 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0732 | 0.0072 |
CAD | 1.3672 | 1.4727 | 1.7155 | 1 | 0.0089 | 0.1256 | 0.0123 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9519 | 1 | 14.0556 | 1.3773 |
TJS | 10.8892 | 11.7296 | 13.6638 | 7.9649 | 0.0711 | 1 | 0.0980 |
XPF | 111.1250 | 119.7017 | 139.4397 | 81.2823 | 0.7260 | 10.2051 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Tajikistan Somoni (TJS)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to TJS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Tajikistan Somoni = 0,0980.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.