Saturday 01 June 2024
0.000000600 XPF đến TOP - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Tongan Pa'anga
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Tongan Pa'anga của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tongan Pa'anga loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tongan Pa'anga hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Tongan Pa'anga máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Tongan Pa'anga?
0.000000600 CFP Franc =
0,0000000128 Tongan Pa'anga
1 XPF = 0,0214 TOP
1 TOP = 46,76 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Tongan Pa'anga = 0,0214
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Tongan Pa'anga
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Tongan Pa'anga với số lượng 0.000000600 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.000000600 CFP Franc (XPF) và Tongan Pa'anga (TOP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.000000600 XPF (CFP Franc) sang TOP (Tongan Pa'anga) ✅ XPF to TOP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Tongan Pa'anga (TOP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.000000600 CFP Franc ( XPF ) trong Tongan Pa'anga ( TOP )
So sánh giá của 0.000000600 CFP Franc ở Tongan Pa'anga trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.000000600 XPF đến TOP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.000000600 XPF = 0.00000001 TOP | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.000000600 XPF = 0.00000001 TOP | -0.00009675 TOP | -0.45237972 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.000000600 XPF = 0.00000001 TOP | -0.00003055 TOP | -0.14348992 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.000000600 XPF = 0.00000001 TOP | +0.00014948 TOP | +0.70314560 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.000000600 XPF = 0.00000001 TOP | -0.00006609 TOP | -0.30873476 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.000000600 XPF = 0.00000001 TOP | +0.00001956 TOP | +0.09166288 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.000000600 XPF = 0.00000001 TOP | -0.00000008 TOP | -0.00036101 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TOP | XPF | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2699 | 0.7324 | 0.0064 | 0.4235 | 0.0091 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1698 | 0.6746 | 0.0059 | 0.3901 | 0.0083 |
GBP | 0.7874 | 0.8549 | 1 | 0.5767 | 0.0050 | 0.3335 | 0.0071 |
CAD | 1.3654 | 1.4823 | 1.7339 | 1 | 0.0087 | 0.5782 | 0.0124 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 199.7154 | 115.1811 | 1 | 66.5957 | 1.4242 |
TOP | 2.3615 | 2.5637 | 2.9989 | 1.7296 | 0.0150 | 1 | 0.0214 |
XPF | 110.4204 | 119.8783 | 140.2283 | 80.8733 | 0.7021 | 46.7596 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to TOP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Tongan Pa'anga = 0,0214.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.