Thursday 13 June 2024
1235 XPF đến TWD - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Đô la Đài Loan mới
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Đô la Đài Loan mới của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Đài Loan mới loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Đài Loan mới hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Đô la Đài Loan mới máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Đô la Đài Loan mới?
1235 CFP Franc =
361,97 Đô la Đài Loan mới
1 XPF = 0,293 TWD
1 TWD = 3,41 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Đô la Đài Loan mới = 0,293
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Đô la Đài Loan mới
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Đô la Đài Loan mới với số lượng 1235 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1235 CFP Franc (XPF) và Đô la Đài Loan mới (TWD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1235 XPF (CFP Franc) sang TWD (Đô la Đài Loan mới) ✅ XPF to TWD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Đô la Đài Loan mới (TWD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1235 CFP Franc ( XPF ) trong Đô la Đài Loan mới ( TWD )
So sánh giá của 1235 CFP Franc ở Đô la Đài Loan mới trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1235 XPF đến TWD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 13, 2024 | thứ năm | 1235 XPF = 362.00840504 TWD | - | - |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 1235 XPF = 359.72019303 TWD | -0.00185280 TWD | -0.63208809 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 1235 XPF = 360.83331166 TWD | +0.00090131 TWD | +0.30944013 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 1235 XPF = 361.11301171 TWD | +0.00022648 TWD | +0.07751503 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 1235 XPF = 363.04629649 TWD | +0.00156541 TWD | +0.53536835 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 1235 XPF = 363.04629649 TWD | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 1235 XPF = 363.65049742 TWD | +0.00048923 TWD | +0.16642531 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TWD | XPF | |
USD | 1 | 1.0802 | 1.2783 | 0.7278 | 0.0064 | 0.0309 | 0.0091 |
EUR | 0.9258 | 1 | 1.1834 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0286 | 0.0084 |
GBP | 0.7823 | 0.8450 | 1 | 0.5693 | 0.0050 | 0.0242 | 0.0071 |
CAD | 1.3740 | 1.4842 | 1.7564 | 1 | 0.0087 | 0.0425 | 0.0125 |
JPY | 157.1845 | 169.7897 | 200.9313 | 114.3988 | 1 | 4.8563 | 1.4251 |
TWD | 32.3670 | 34.9627 | 41.3752 | 23.5567 | 0.2059 | 1 | 0.2935 |
XPF | 110.2962 | 119.1413 | 140.9933 | 80.2735 | 0.7017 | 3.4077 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Đài Loan mới (TWD)
![Đài Loan](/media/countries/img/tw.png)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to TWD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Đô la Đài Loan mới = 0,293.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.