Monday 24 June 2024
9 XPF đến YER - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Rial Yemen
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Rial Yemen?
9 CFP Franc =
20,27 Rial Yemen
1 XPF = 2,25 YER
1 YER = 0,444 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Rial Yemen = 2,25
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Rial Yemen
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 9 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 9 CFP Franc (XPF) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 9 XPF (CFP Franc) sang YER (Rial Yemen) ✅ XPF to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 9 CFP Franc ( XPF ) trong Rial Yemen ( YER )
So sánh giá của 9 CFP Franc ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 9 XPF đến YER | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 9 XPF = 20.27079 YER | - | - |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 9 XPF = 20.221893 YER | -0.005433 YER | -0.241219 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 9 XPF = 20.221893 YER | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 9 XPF = 20.183337 YER | -0.004284 YER | -0.190665 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 9 XPF = 20.272509 YER | +0.009908 YER | +0.441810 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 9 XPF = 20.307843 YER | +0.003926 YER | +0.174295 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 9 XPF = 20.246535 YER | -0.006812 YER | -0.301893 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | XPF | YER | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2681 | 0.7313 | 0.0063 | 0.0090 | 0.0040 |
EUR | 0.9322 | 1 | 1.1821 | 0.6817 | 0.0058 | 0.0084 | 0.0037 |
GBP | 0.7886 | 0.8459 | 1 | 0.5766 | 0.0049 | 0.0071 | 0.0031 |
CAD | 1.3675 | 1.4670 | 1.7342 | 1 | 0.0086 | 0.0123 | 0.0055 |
JPY | 159.7105 | 171.3274 | 202.5344 | 116.7897 | 1 | 1.4369 | 0.6379 |
XPF | 111.1525 | 119.2374 | 140.9563 | 81.2813 | 0.6960 | 1 | 0.4440 |
YER | 250.3499 | 268.5596 | 317.4773 | 183.0706 | 1.5675 | 2.2523 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
![Yemen](/media/countries/img/ye.png)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to YER máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Rial Yemen = 2,25.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.