Monday 17 June 2024
1535 XPF đến ZAR - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi?
1535 CFP Franc =
252,05 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi
1 XPF = 0,164 ZAR
1 ZAR = 6,09 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi = 0,164
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi với số lượng 1535 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1535 CFP Franc (XPF) và Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1535 XPF (CFP Franc) sang ZAR (Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi) ✅ XPF to ZAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1535 CFP Franc ( XPF ) trong Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi ( ZAR )
So sánh giá của 1535 CFP Franc ở Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1535 XPF đến ZAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 1535 XPF = 251.615665 ZAR | - | - |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 1535 XPF = 253.316445 ZAR | +0.001108 ZAR | +0.675944 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 1535 XPF = 253.316445 ZAR | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 1535 XPF = 252.711655 ZAR | -0.000394 ZAR | -0.238749 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 1535 XPF = 255.348785 ZAR | +0.001718 ZAR | +1.043533 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 1535 XPF = 257.660495 ZAR | +0.001506 ZAR | +0.905315 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 1535 XPF = 258.827095 ZAR | +0.000760 ZAR | +0.452766 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | XPF | ZAR | |
USD | 1 | 1.0711 | 1.2668 | 0.7276 | 0.0063 | 0.0090 | 0.0549 |
EUR | 0.9336 | 1 | 1.1827 | 0.6793 | 0.0059 | 0.0084 | 0.0513 |
GBP | 0.7894 | 0.8455 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0071 | 0.0434 |
CAD | 1.3743 | 1.4720 | 1.7410 | 1 | 0.0087 | 0.0123 | 0.0755 |
JPY | 157.6590 | 168.8649 | 199.7195 | 114.7182 | 1 | 1.4150 | 8.6604 |
XPF | 111.4189 | 119.3382 | 141.1434 | 81.0723 | 0.7067 | 1 | 6.1204 |
ZAR | 18.2046 | 19.4985 | 23.0612 | 13.2463 | 0.1155 | 0.1634 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to ZAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi = 0,164.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.