Monday 13 May 2024
5 YER đến BAM - chuyển đổi tiền tệ Rial Yemen to Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bộ chuyển đổi Rial Yemen to Bosnia-Herzegovina Convertible M của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Yemen. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bosnia-Herzegovina Convertible M loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bosnia-Herzegovina Convertible M hoặc Rial Yemen để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Yemen to Bosnia-Herzegovina Convertible M máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Yemen là bao nhiêu đến Bosnia-Herzegovina Convertible M?
5 Rial Yemen =
0,0362 Bosnia-Herzegovina Convertible M
1 YER = 0,00724 BAM
1 BAM = 138,10 YER
Rial Yemen dĩ nhiên đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,00724
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi YER trong Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bạn đã chọn loại tiền tệ YER và loại tiền mục tiêu Bosnia-Herzegovina Convertible M với số lượng 5 YER. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Rial Yemen (YER) và Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 YER (Rial Yemen) sang BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) ✅ YER to BAM Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Rial Yemen ( YER ) trong Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM )
So sánh giá của 5 Rial Yemen ở Bosnia-Herzegovina Convertible M trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 YER đến BAM | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 5 YER = 0.03625443 BAM | - | - |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 5 YER = 0.03619193 BAM | -0.00001250 BAM | -0.17240025 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 5 YER = 0.03622315 BAM | +0.00000625 BAM | +0.08627703 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 5 YER = 0.03638048 BAM | +0.00003146 BAM | +0.43431521 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 5 YER = 0.03627493 BAM | -0.00002111 BAM | -0.29010588 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 5 YER = 0.03627806 BAM | +0.00000062 BAM | +0.00861023 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 5 YER = 0.03625358 BAM | -0.00000490 BAM | -0.06747081 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | YER | |
USD | 1 | 1.0795 | 1.2560 | 0.7312 | 0.0064 | 0.5509 | 0.0040 |
EUR | 0.9263 | 1 | 1.1635 | 0.6773 | 0.0059 | 0.5103 | 0.0037 |
GBP | 0.7962 | 0.8595 | 1 | 0.5821 | 0.0051 | 0.4386 | 0.0032 |
CAD | 1.3676 | 1.4764 | 1.7178 | 1 | 0.0088 | 0.7534 | 0.0055 |
JPY | 156.1760 | 168.5956 | 196.1641 | 114.1934 | 1 | 86.0350 | 0.6236 |
BAM | 1.8153 | 1.9596 | 2.2801 | 1.3273 | 0.0116 | 1 | 0.0072 |
YER | 250.4502 | 270.3668 | 314.5767 | 183.1252 | 1.6036 | 137.9692 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Yemen sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
YER to BAM máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Yemen đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,00724.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.