Wednesday 08 May 2024

1000 YER đến BTN - chuyển đổi tiền tệ Rial Yemen to Ngultrum Bhutan

Bộ chuyển đổi Rial Yemen to Ngultrum Bhutan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Yemen. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ngultrum Bhutan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ngultrum Bhutan hoặc Rial Yemen để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rial Yemen to Ngultrum Bhutan máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Yemen là bao nhiêu đến Ngultrum Bhutan?

Amount
From
To

1000 Rial Yemen =

333,54 Ngultrum Bhutan

1 YER = 0,334 BTN

1 BTN = 3,00 YER

Rial Yemen đến Ngultrum Bhutan conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:05:12 GMT+2 7 tháng 5, 2024

Rial Yemen dĩ nhiên đến Ngultrum Bhutan = 0,334

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi YER trong Ngultrum Bhutan

Bạn đã chọn loại tiền tệ YER và loại tiền mục tiêu Ngultrum Bhutan với số lượng 1000 YER. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Rial Yemen (YER) và Ngultrum Bhutan (BTN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 YER (Rial Yemen) sang BTN (Ngultrum Bhutan) ✅ YER to BTN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Ngultrum Bhutan (BTN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Rial Yemen ( YER ) trong Ngultrum Bhutan ( BTN )

So sánh giá của 1000 Rial Yemen ở Ngultrum Bhutan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 YER đến BTN Thay đổi Thay đổi %
Mai 7, 2024 Thứ ba 1000 YER = 333.48907273 BTN - -
Mai 6, 2024 Thứ hai 1000 YER = 332.79376371 BTN -0.00069531 BTN -0.20849529 %
Mai 5, 2024 chủ nhật 1000 YER = 332.40647328 BTN -0.00038729 BTN -0.11637551 %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 1000 YER = 332.40647328 BTN - -
Mai 3, 2024 Thứ sáu 1000 YER = 332.40492637 BTN -0.00000155 BTN -0.00046537 %
Mai 2, 2024 thứ năm 1000 YER = 333.89037377 BTN +0.00148545 BTN +0.44687888 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1000 YER = 335.56765463 BTN +0.00167728 BTN +0.50234478 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBTNYER
USD11.07561.25100.72860.00650.01200.0040
EUR0.929711.16300.67740.00600.01110.0037
GBP0.79940.859810.58240.00520.00960.0032
CAD1.37241.47621.716910.00890.01640.0055
JPY154.5950166.2866193.3985112.642911.85100.6175
BTN83.518789.8350104.482060.85440.540210.3336
YER250.3497269.2830313.1877182.41281.61942.99751

Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)

Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)

Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


YER to BTN máy tính tỷ giá hối đoái

Rial Yemen là đơn vị tiền tệ trong Yemen. Ngultrum Bhutan là đơn vị tiền tệ trong Bhutan. Biểu tượng cho YER là ﷼. Biểu tượng cho BTN là དངུལ་ཀྲམ. Tỷ giá cho Rial Yemen được cập nhật lần cuối vào Mai 08, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Ngultrum Bhutan được cập nhật lần cuối vào Mai 08, 2024. YER chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BTN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rial Yemen đến Ngultrum Bhutan = 0,334.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.