Saturday 01 June 2024
1000000 YER đến DKK - chuyển đổi tiền tệ Rial Yemen to Krone Đan Mạch
Bộ chuyển đổi Rial Yemen to Krone Đan Mạch của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Yemen. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Đan Mạch loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Đan Mạch hoặc Rial Yemen để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Yemen to Krone Đan Mạch máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Yemen là bao nhiêu đến Krone Đan Mạch?
1000000 Rial Yemen =
27.388,00 Krone Đan Mạch
1 YER = 0,0274 DKK
1 DKK = 36,51 YER
Rial Yemen dĩ nhiên đến Krone Đan Mạch = 0,0274
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi YER trong Krone Đan Mạch
Bạn đã chọn loại tiền tệ YER và loại tiền mục tiêu Krone Đan Mạch với số lượng 1000000 YER. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000000 Rial Yemen (YER) và Krone Đan Mạch (DKK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000000 YER (Rial Yemen) sang DKK (Krone Đan Mạch) ✅ YER to DKK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Krone Đan Mạch (DKK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000000 Rial Yemen ( YER ) trong Krone Đan Mạch ( DKK )
So sánh giá của 1000000 Rial Yemen ở Krone Đan Mạch trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000000 YER đến DKK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 1000000 YER = 27,402.04324432 DKK | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 1000000 YER = 27,512.98062426 DKK | +0.00011094 DKK | +0.40485076 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 1000000 YER = 27,501.86455766 DKK | -0.00001112 DKK | -0.04040299 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 1000000 YER = 27,400.81862686 DKK | -0.00010105 DKK | -0.36741484 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 1000000 YER = 27,481.64473467 DKK | +0.00008083 DKK | +0.29497698 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 1000000 YER = 27,492.28717629 DKK | +0.00001064 DKK | +0.03872564 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 1000000 YER = 27,492.28717629 DKK | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DKK | YER | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2699 | 0.7324 | 0.0064 | 0.1455 | 0.0040 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1698 | 0.6746 | 0.0059 | 0.1340 | 0.0037 |
GBP | 0.7874 | 0.8549 | 1 | 0.5767 | 0.0050 | 0.1145 | 0.0031 |
CAD | 1.3654 | 1.4823 | 1.7339 | 1 | 0.0087 | 0.1986 | 0.0055 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 199.7154 | 115.1811 | 1 | 22.8762 | 0.6280 |
DKK | 6.8745 | 7.4633 | 8.7303 | 5.0350 | 0.0437 | 1 | 0.0275 |
YER | 250.4036 | 271.8516 | 317.9999 | 183.3988 | 1.5923 | 36.4250 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Yemen sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
YER to DKK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Yemen đến Krone Đan Mạch = 0,0274.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.