Thursday 06 June 2024

0.0051210 YER đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Rial Yemen to Đồng bảng Ai Cập

Bộ chuyển đổi Rial Yemen to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Yemen. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Rial Yemen để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rial Yemen to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Yemen là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?

Amount
From
To

0.0051210 Rial Yemen =

0,000972 Đồng bảng Ai Cập

1 YER = 0,190 EGP

1 EGP = 5,27 YER

Rial Yemen đến Đồng bảng Ai Cập conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 18:00:15 GMT+2 6 tháng 6, 2024

Rial Yemen dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 0,190

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi YER trong Đồng bảng Ai Cập

Bạn đã chọn loại tiền tệ YER và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 0.0051210 YER. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.0051210 Rial Yemen (YER) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.0051210 YER (Rial Yemen) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ YER to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.0051210 Rial Yemen ( YER ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )

So sánh giá của 0.0051210 Rial Yemen ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.0051210 YER đến EGP Thay đổi Thay đổi %
Juni 6, 2024 thứ năm 0.0051210 YER = 0.00097 EGP - -
Juni 5, 2024 Thứ Tư 0.0051210 YER = 0.000974 EGP +0.000225 EGP +0.118458 %
Juni 4, 2024 Thứ ba 0.0051210 YER = 0.000971 EGP -0.000650 EGP -0.341808 %
Juni 3, 2024 Thứ hai 0.0051210 YER = 0.000964 EGP -0.001191 EGP -0.628446 %
Juni 2, 2024 chủ nhật 0.0051210 YER = 0.000965 EGP +0.000045 EGP +0.023895 %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 0.0051210 YER = 0.000965 EGP - -
Mai 31, 2024 Thứ sáu 0.0051210 YER = 0.000967 EGP +0.000387 EGP +0.205448 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYEGPYER
USD11.08821.27840.73060.00640.02100.0040
EUR0.918911.17470.67140.00590.01930.0037
GBP0.78230.851210.57150.00500.01650.0031
CAD1.36871.48951.749710.00880.02880.0055
JPY155.9840169.7425199.4043113.962613.28330.6231
EGP47.508651.699160.733334.71000.304610.1898
YER250.3501272.4320320.0384182.90681.60505.26961

Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)

Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


YER to EGP máy tính tỷ giá hối đoái

Rial Yemen là đơn vị tiền tệ trong Yemen. Đồng bảng Ai Cập là đơn vị tiền tệ trong Ai Cập. Biểu tượng cho YER là ﷼. Biểu tượng cho EGP là £. Tỷ giá cho Rial Yemen được cập nhật lần cuối vào Juni 06, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng bảng Ai Cập được cập nhật lần cuối vào Juni 06, 2024. YER chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EGP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rial Yemen đến Đồng bảng Ai Cập = 0,190.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.