Monday 17 June 2024

1100 YER đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Rial Yemen to Eritrean Nakfa

Bộ chuyển đổi Rial Yemen to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Yemen. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Rial Yemen để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rial Yemen to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Yemen là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?

Amount
From
To

1100 Rial Yemen =

65,92 Eritrean Nakfa

1 YER = 0,0599 ERN

1 ERN = 16,69 YER

Rial Yemen đến Eritrean Nakfa conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 17:40:13 GMT+2 16 tháng 6, 2024

Rial Yemen dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 0,0599

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi YER trong Eritrean Nakfa

Bạn đã chọn loại tiền tệ YER và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 1100 YER. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1100 Rial Yemen (YER) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1100 YER (Rial Yemen) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ YER to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1100 Rial Yemen ( YER ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )

So sánh giá của 1100 Rial Yemen ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1100 YER đến ERN Thay đổi Thay đổi %
Juni 16, 2024 chủ nhật 1100 YER = 65.91994945 ERN - -
Juni 15, 2024 Thứ bảy 1100 YER = 65.91994945 ERN - -
Juni 14, 2024 Thứ sáu 1100 YER = 65.90768969 ERN -0.00001115 ERN -0.01859795 %
Juni 13, 2024 thứ năm 1100 YER = 65.90768179 ERN -0.00000001 ERN -0.00001198 %
Juni 12, 2024 Thứ Tư 1100 YER = 65.89421080 ERN -0.00001225 ERN -0.02043919 %
Juni 11, 2024 Thứ ba 1100 YER = 65.88799042 ERN -0.00000565 ERN -0.00943995 %
Juni 10, 2024 Thứ hai 1100 YER = 65.88798252 ERN -0.00000001 ERN -0.00001198 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNYER
USD11.07051.26850.72720.00640.06670.0040
EUR0.934111.18490.67930.00590.06230.0037
GBP0.78830.843910.57330.00500.05260.0031
CAD1.37521.47211.744410.00870.09170.0055
JPY157.3810168.4778199.6360114.4464110.49210.6288
ERN15.000016.057619.027310.90790.095310.0599
YER250.3035267.9522317.5070182.01901.590416.68691

Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


YER to ERN máy tính tỷ giá hối đoái

Rial Yemen là đơn vị tiền tệ trong Yemen. Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Biểu tượng cho YER là ﷼. Biểu tượng cho ERN là . Tỷ giá cho Rial Yemen được cập nhật lần cuối vào Juni 17, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào Juni 17, 2024. YER chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rial Yemen đến Eritrean Nakfa = 0,0599.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.