Saturday 22 June 2024

0.144 YER đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Rial Yemen to euro

Bộ chuyển đổi Rial Yemen to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Yemen. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Rial Yemen để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rial Yemen to euro máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Yemen là bao nhiêu đến euro?

Amount
From
To

0.144 Rial Yemen =

0,000537 euro

1 YER = 0,00373 EUR

1 EUR = 267,97 YER

Rial Yemen đến euro conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 02:35:12 GMT+2 22 tháng 6, 2024

Rial Yemen dĩ nhiên đến euro = 0,00373

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi YER trong euro

Bạn đã chọn loại tiền tệ YER và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 0.144 YER. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.144 Rial Yemen (YER) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.144 YER (Rial Yemen) sang EUR (euro) ✅ YER to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.144 Rial Yemen ( YER ) trong euro ( EUR )

So sánh giá của 0.144 Rial Yemen ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.144 YER đến EUR Thay đổi Thay đổi %
Juni 22, 2024 Thứ bảy 0.144 YER = 0.00053738 EUR - -
Juni 21, 2024 Thứ sáu 0.144 YER = 0.00053729 EUR -0.00000059 EUR -0.01577246 %
Juni 20, 2024 thứ năm 0.144 YER = 0.00053525 EUR -0.00001419 EUR -0.38019642 %
Juni 19, 2024 Thứ Tư 0.144 YER = 0.00053565 EUR +0.00000276 EUR +0.07426124 %
Juni 18, 2024 Thứ ba 0.144 YER = 0.00053570 EUR +0.00000040 EUR +0.01067350 %
Juni 17, 2024 Thứ hai 0.144 YER = 0.00053759 EUR +0.00001311 EUR +0.35247456 %
Juni 16, 2024 chủ nhật 0.144 YER = 0.00053667 EUR -0.00000639 EUR -0.17120075 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYYER
USD11.07041.26540.73000.00630.0040
EUR0.934311.18220.68200.00580.0037
GBP0.79030.845910.57690.00490.0032
CAD1.36991.46631.733310.00860.0055
JPY159.7150170.9554202.0955116.593110.6380
YER250.3504267.9693316.7809182.75751.56751

Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


YER to EUR máy tính tỷ giá hối đoái

Rial Yemen là đơn vị tiền tệ trong Yemen. euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Biểu tượng cho YER là ﷼. Biểu tượng cho EUR là €. Tỷ giá cho Rial Yemen được cập nhật lần cuối vào Juni 22, 2024. Tỷ giá hối đoái cho euro được cập nhật lần cuối vào Juni 22, 2024. YER chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rial Yemen đến euro = 0,00373.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.