Saturday 08 June 2024
100000 YER đến GYD - chuyển đổi tiền tệ Rial Yemen to Dollar Guyanaese
Bộ chuyển đổi Rial Yemen to Dollar Guyanaese của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Yemen. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Guyanaese loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Guyanaese hoặc Rial Yemen để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Yemen to Dollar Guyanaese máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Yemen là bao nhiêu đến Dollar Guyanaese?
100000 Rial Yemen =
84.094,60 Dollar Guyanaese
1 YER = 0,841 GYD
1 GYD = 1,19 YER
Rial Yemen dĩ nhiên đến Dollar Guyanaese = 0,841
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi YER trong Dollar Guyanaese
Bạn đã chọn loại tiền tệ YER và loại tiền mục tiêu Dollar Guyanaese với số lượng 100000 YER. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Rial Yemen (YER) và Dollar Guyanaese (GYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 YER (Rial Yemen) sang GYD (Dollar Guyanaese) ✅ YER to GYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Dollar Guyanaese (GYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Rial Yemen ( YER ) trong Dollar Guyanaese ( GYD )
So sánh giá của 100000 Rial Yemen ở Dollar Guyanaese trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 YER đến GYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 100000 YER = 84,094.59969709 GYD | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 100000 YER = 83,482.48871317 GYD | -0.00612111 GYD | -0.72788382 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 100000 YER = 83,464.16340948 GYD | -0.00018325 GYD | -0.02195107 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 100000 YER = 83,478.65575990 GYD | +0.00014492 GYD | +0.01736356 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 100000 YER = 83,025.51623190 GYD | -0.00453140 GYD | -0.54282083 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 100000 YER = 83,544.63163083 GYD | +0.00519115 GYD | +0.62524802 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 100000 YER = 83,538.21079531 GYD | -0.00006421 GYD | -0.00768552 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GYD | YER | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2700 | 0.7261 | 0.0064 | 0.0047 | 0.0040 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1744 | 0.6714 | 0.0059 | 0.0044 | 0.0037 |
GBP | 0.7874 | 0.8515 | 1 | 0.5717 | 0.0050 | 0.0037 | 0.0031 |
CAD | 1.3773 | 1.4894 | 1.7492 | 1 | 0.0088 | 0.0065 | 0.0055 |
JPY | 156.7275 | 169.4894 | 199.0517 | 113.7974 | 1 | 0.7442 | 0.6258 |
GYD | 210.5939 | 227.7420 | 267.4647 | 152.9090 | 1.3437 | 1 | 0.8409 |
YER | 250.4250 | 270.8164 | 318.0521 | 181.8298 | 1.5978 | 1.1891 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Các quốc gia thanh toán với Dollar Guyanaese (GYD)
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Yemen sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
YER to GYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Yemen đến Dollar Guyanaese = 0,841.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.