Tuesday 18 June 2024

0.0000325932 YER đến HRK - chuyển đổi tiền tệ Rial Yemen to Kuna Croatia

Bộ chuyển đổi Rial Yemen to Kuna Croatia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Yemen. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kuna Croatia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuna Croatia hoặc Rial Yemen để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rial Yemen to Kuna Croatia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Yemen là bao nhiêu đến Kuna Croatia?

Amount
From
To

0.0000325932 Rial Yemen =

0,000000914 Kuna Croatia

1 YER = 0,0280 HRK

1 HRK = 35,66 YER

Rial Yemen đến Kuna Croatia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 17:45:11 GMT+2 17 tháng 6, 2024

Rial Yemen dĩ nhiên đến Kuna Croatia = 0,0280

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi YER trong Kuna Croatia

Bạn đã chọn loại tiền tệ YER và loại tiền mục tiêu Kuna Croatia với số lượng 0.0000325932 YER. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.0000325932 Rial Yemen (YER) và Kuna Croatia (HRK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.0000325932 YER (Rial Yemen) sang HRK (Kuna Croatia) ✅ YER to HRK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Kuna Croatia (HRK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.0000325932 Rial Yemen ( YER ) trong Kuna Croatia ( HRK )

So sánh giá của 0.0000325932 Rial Yemen ở Kuna Croatia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.0000325932 YER đến HRK Thay đổi Thay đổi %
Juni 17, 2024 Thứ hai 0.0000325932 YER = 0.00000091 HRK - -
Juni 16, 2024 chủ nhật 0.0000325932 YER = 0.00000091 HRK -0.00000019 HRK -0.00068136 %
Juni 15, 2024 Thứ bảy 0.0000325932 YER = 0.00000091 HRK - -
Juni 14, 2024 Thứ sáu 0.0000325932 YER = 0.00000091 HRK -0.00000520 HRK -0.01853081 %
Juni 13, 2024 thứ năm 0.0000325932 YER = 0.00000091 HRK -0.00012947 HRK -0.46180609 %
Juni 12, 2024 Thứ Tư 0.0000325932 YER = 0.00000091 HRK -0.00002900 HRK -0.10394137 %
Juni 11, 2024 Thứ ba 0.0000325932 YER = 0.00000091 HRK -0.00000359 HRK -0.01289100 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYHRKYER
USD11.07251.26980.72710.00630.14250.0040
EUR0.932411.18390.67800.00590.13290.0037
GBP0.78760.844610.57270.00500.11220.0031
CAD1.37531.47491.746210.00870.19590.0055
JPY157.6410169.0683200.1663114.6271122.46100.6297
HRK7.01847.52728.91175.10340.044510.0280
YER250.3501268.4978317.8847182.03971.588135.67031

Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)

Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)

Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


YER to HRK máy tính tỷ giá hối đoái

Rial Yemen là đơn vị tiền tệ trong Yemen. Kuna Croatia là đơn vị tiền tệ trong Croatia. Biểu tượng cho YER là ﷼. Biểu tượng cho HRK là kn. Tỷ giá cho Rial Yemen được cập nhật lần cuối vào Juni 18, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Kuna Croatia được cập nhật lần cuối vào Juni 18, 2024. YER chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. HRK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rial Yemen đến Kuna Croatia = 0,0280.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.