Tuesday 18 June 2024
380000 YER đến ILS - chuyển đổi tiền tệ Rial Yemen to Sheqel Mới của Israel
Bộ chuyển đổi Rial Yemen to Sheqel Mới của Israel của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Yemen. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Sheqel Mới của Israel loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sheqel Mới của Israel hoặc Rial Yemen để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Yemen to Sheqel Mới của Israel máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Yemen là bao nhiêu đến Sheqel Mới của Israel?
380000 Rial Yemen =
5.651,87 Sheqel Mới của Israel
1 YER = 0,0149 ILS
1 ILS = 67,23 YER
Rial Yemen dĩ nhiên đến Sheqel Mới của Israel = 0,0149
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi YER trong Sheqel Mới của Israel
Bạn đã chọn loại tiền tệ YER và loại tiền mục tiêu Sheqel Mới của Israel với số lượng 380000 YER. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 380000 Rial Yemen (YER) và Sheqel Mới của Israel (ILS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 380000 YER (Rial Yemen) sang ILS (Sheqel Mới của Israel) ✅ YER to ILS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Sheqel Mới của Israel (ILS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 380000 Rial Yemen ( YER ) trong Sheqel Mới của Israel ( ILS )
So sánh giá của 380000 Rial Yemen ở Sheqel Mới của Israel trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 380000 YER đến ILS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 380000 YER = 5,651.87373000 ILS | - | - |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 380000 YER = 5,653.99836257 ILS | +0.00000559 ILS | +0.03759165 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 380000 YER = 5,653.92424896 ILS | -0.00000020 ILS | -0.00131082 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 380000 YER = 5,653.92424896 ILS | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 380000 YER = 5,639.89055406 ILS | -0.00003693 ILS | -0.24821158 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 380000 YER = 5,596.01325878 ILS | -0.00011547 ILS | -0.77798133 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 380000 YER = 5,623.66571131 ILS | +0.00007277 ILS | +0.49414559 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ILS | YER | |
USD | 1 | 1.0725 | 1.2698 | 0.7271 | 0.0063 | 0.2686 | 0.0040 |
EUR | 0.9324 | 1 | 1.1839 | 0.6780 | 0.0059 | 0.2504 | 0.0037 |
GBP | 0.7876 | 0.8446 | 1 | 0.5727 | 0.0050 | 0.2115 | 0.0031 |
CAD | 1.3753 | 1.4749 | 1.7462 | 1 | 0.0087 | 0.3693 | 0.0055 |
JPY | 157.6410 | 169.0683 | 200.1663 | 114.6271 | 1 | 42.3363 | 0.6297 |
ILS | 3.7235 | 3.9935 | 4.7280 | 2.7075 | 0.0236 | 1 | 0.0149 |
YER | 250.3501 | 268.4978 | 317.8847 | 182.0397 | 1.5881 | 67.2344 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Các quốc gia thanh toán với Sheqel Mới của Israel (ILS)
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Yemen sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
YER to ILS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Yemen đến Sheqel Mới của Israel = 0,0149.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.