Friday 03 May 2024
25000 YER đến IQD - chuyển đổi tiền tệ Rial Yemen to Dinar Iraq
Bộ chuyển đổi Rial Yemen to Dinar Iraq của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Yemen. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Iraq loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Iraq hoặc Rial Yemen để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Yemen to Dinar Iraq máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Yemen là bao nhiêu đến Dinar Iraq?
25000 Rial Yemen =
130.854,38 Dinar Iraq
1 YER = 5,23 IQD
1 IQD = 0,191 YER
Rial Yemen dĩ nhiên đến Dinar Iraq = 5,23
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi YER trong Dinar Iraq
Bạn đã chọn loại tiền tệ YER và loại tiền mục tiêu Dinar Iraq với số lượng 25000 YER. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 25000 Rial Yemen (YER) và Dinar Iraq (IQD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 25000 YER (Rial Yemen) sang IQD (Dinar Iraq) ✅ YER to IQD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Dinar Iraq (IQD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 25000 Rial Yemen ( YER ) trong Dinar Iraq ( IQD )
So sánh giá của 25000 Rial Yemen ở Dinar Iraq trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 25000 YER đến IQD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 25000 YER = 130,816.76757000 IQD | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 25000 YER = 130,803.76296265 IQD | -0.00052018 IQD | -0.00994109 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 25000 YER = 130,803.76296265 IQD | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 25000 YER = 131,130.34356150 IQD | +0.01306322 IQD | +0.24967217 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 25000 YER = 131,130.34356150 IQD | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 25000 YER = 131,130.34356150 IQD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 25000 YER = 130,803.76296265 IQD | -0.01306322 IQD | -0.24905036 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IQD | YER | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2535 | 0.7301 | 0.0065 | 0.0008 | 0.0040 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1686 | 0.6806 | 0.0061 | 0.0007 | 0.0037 |
GBP | 0.7978 | 0.8558 | 1 | 0.5824 | 0.0052 | 0.0006 | 0.0032 |
CAD | 1.3698 | 1.4693 | 1.7169 | 1 | 0.0089 | 0.0010 | 0.0055 |
JPY | 153.7250 | 164.8968 | 192.6905 | 112.2285 | 1 | 0.1173 | 0.6142 |
IQD | 1,310.3754 | 1,405.6052 | 1,642.5232 | 956.6530 | 8.5242 | 1 | 5.2352 |
YER | 250.3011 | 268.4914 | 313.7462 | 182.7349 | 1.6282 | 0.1910 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Iraq (IQD)
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Yemen sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
YER to IQD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Yemen đến Dinar Iraq = 5,23.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.