Friday 21 June 2024
10.70 YER đến MMK - chuyển đổi tiền tệ Rial Yemen to Myanma Kyat
Bộ chuyển đổi Rial Yemen to Myanma Kyat của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Yemen. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Myanma Kyat loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanma Kyat hoặc Rial Yemen để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Yemen to Myanma Kyat máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Yemen là bao nhiêu đến Myanma Kyat?
10.70 Rial Yemen =
138,82 Myanma Kyat
1 YER = 12,97 MMK
1 MMK = 0,0771 YER
Rial Yemen dĩ nhiên đến Myanma Kyat = 12,97
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi YER trong Myanma Kyat
Bạn đã chọn loại tiền tệ YER và loại tiền mục tiêu Myanma Kyat với số lượng 10.70 YER. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10.70 Rial Yemen (YER) và Myanma Kyat (MMK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10.70 YER (Rial Yemen) sang MMK (Myanma Kyat) ✅ YER to MMK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Myanma Kyat (MMK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10.70 Rial Yemen ( YER ) trong Myanma Kyat ( MMK )
So sánh giá của 10.70 Rial Yemen ở Myanma Kyat trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10.70 YER đến MMK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 20, 2024 | thứ năm | 10.70 YER = 138.81861467 MMK | - | - |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 10.70 YER = 138.81861467 MMK | - | - |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 10.70 YER = 138.81861467 MMK | - | - |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 10.70 YER = 111.73884439 MMK | -2.53081965 MMK | -19.50730480 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 10.70 YER = 111.52920085 MMK | -0.01959285 MMK | -0.18761922 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 10.70 YER = 111.52920085 MMK | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 10.70 YER = 132.63092656 MMK | +1.97212390 MMK | +18.92035947 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MMK | YER | |
USD | 1 | 1.0716 | 1.2662 | 0.7304 | 0.0063 | 0.0003 | 0.0040 |
EUR | 0.9332 | 1 | 1.1816 | 0.6816 | 0.0059 | 0.0003 | 0.0037 |
GBP | 0.7898 | 0.8463 | 1 | 0.5769 | 0.0050 | 0.0002 | 0.0032 |
CAD | 1.3691 | 1.4671 | 1.7335 | 1 | 0.0086 | 0.0004 | 0.0055 |
JPY | 158.8885 | 170.2711 | 201.1884 | 116.0575 | 1 | 0.0489 | 0.6347 |
MMK | 3,247.9610 | 3,480.6419 | 4,112.6445 | 2,372.4196 | 20.4418 | 1 | 12.9737 |
YER | 250.3497 | 268.2845 | 316.9987 | 182.8638 | 1.5756 | 0.0771 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Các quốc gia thanh toán với Myanma Kyat (MMK)
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Yemen sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
YER to MMK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Yemen đến Myanma Kyat = 12,97.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.