Monday 24 June 2024
0.00029519 YER đến MUR - chuyển đổi tiền tệ Rial Yemen to Đồng Mauritian Rupi
Bộ chuyển đổi Rial Yemen to Đồng Mauritian Rupi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Yemen. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Mauritian Rupi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Mauritian Rupi hoặc Rial Yemen để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Yemen to Đồng Mauritian Rupi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Yemen là bao nhiêu đến Đồng Mauritian Rupi?
0.00029519 Rial Yemen =
0,0000554 Đồng Mauritian Rupi
1 YER = 0,188 MUR
1 MUR = 5,33 YER
Rial Yemen dĩ nhiên đến Đồng Mauritian Rupi = 0,188
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi YER trong Đồng Mauritian Rupi
Bạn đã chọn loại tiền tệ YER và loại tiền mục tiêu Đồng Mauritian Rupi với số lượng 0.00029519 YER. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00029519 Rial Yemen (YER) và Đồng Mauritian Rupi (MUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00029519 YER (Rial Yemen) sang MUR (Đồng Mauritian Rupi) ✅ YER to MUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Đồng Mauritian Rupi (MUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00029519 Rial Yemen ( YER ) trong Đồng Mauritian Rupi ( MUR )
So sánh giá của 0.00029519 Rial Yemen ở Đồng Mauritian Rupi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00029519 YER đến MUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 0.00029519 YER = 0.00005542 MUR | - | - |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 0.00029519 YER = 0.00005523 MUR | -0.00063724 MUR | -0.33943558 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.00029519 YER = 0.00005523 MUR | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.00029519 YER = 0.00005565 MUR | +0.00142815 MUR | +0.76330999 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.00029519 YER = 0.00005501 MUR | -0.00218773 MUR | -1.16043068 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.00029519 YER = 0.00005510 MUR | +0.00032003 MUR | +0.17174565 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.00029519 YER = 0.00005504 MUR | -0.00020089 MUR | -0.10762406 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MUR | YER | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2681 | 0.7313 | 0.0063 | 0.0213 | 0.0040 |
EUR | 0.9322 | 1 | 1.1821 | 0.6817 | 0.0058 | 0.0198 | 0.0037 |
GBP | 0.7886 | 0.8459 | 1 | 0.5766 | 0.0049 | 0.0168 | 0.0031 |
CAD | 1.3675 | 1.4670 | 1.7342 | 1 | 0.0086 | 0.0291 | 0.0055 |
JPY | 159.7105 | 171.3274 | 202.5344 | 116.7897 | 1 | 3.3981 | 0.6379 |
MUR | 47.0001 | 50.4187 | 59.6024 | 34.3692 | 0.2943 | 1 | 0.1877 |
YER | 250.3499 | 268.5596 | 317.4773 | 183.0706 | 1.5675 | 5.3266 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
![Yemen](/media/countries/img/ye.png)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Mauritian Rupi (MUR)
![Mauritius](/media/countries/img/mu.png)
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Yemen sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
YER to MUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Yemen đến Đồng Mauritian Rupi = 0,188.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.