Monday 29 April 2024

10000 YER đến MXN - chuyển đổi tiền tệ Rial Yemen to Đồng peso của Mexico

Bộ chuyển đổi Rial Yemen to Đồng peso của Mexico của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Yemen. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng peso của Mexico loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng peso của Mexico hoặc Rial Yemen để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rial Yemen to Đồng peso của Mexico máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Yemen là bao nhiêu đến Đồng peso của Mexico?

Amount
From
To

10000 Rial Yemen =

685,38 Đồng peso của Mexico

1 YER = 0,0685 MXN

1 MXN = 14,59 YER

Rial Yemen đến Đồng peso của Mexico conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:05:32 GMT+2 28 tháng 4, 2024

Rial Yemen dĩ nhiên đến Đồng peso của Mexico = 0,0685

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi YER trong Đồng peso của Mexico

Bạn đã chọn loại tiền tệ YER và loại tiền mục tiêu Đồng peso của Mexico với số lượng 10000 YER. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10000 Rial Yemen (YER) và Đồng peso của Mexico (MXN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10000 YER (Rial Yemen) sang MXN (Đồng peso của Mexico) ✅ YER to MXN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Đồng peso của Mexico (MXN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10000 Rial Yemen ( YER ) trong Đồng peso của Mexico ( MXN )

So sánh giá của 10000 Rial Yemen ở Đồng peso của Mexico trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10000 YER đến MXN Thay đổi Thay đổi %
April 28, 2024 chủ nhật 10000 YER = 685.380000 MXN - -
April 27, 2024 Thứ bảy 10000 YER = 685.380000 MXN - -
April 26, 2024 Thứ sáu 10000 YER = 688.270000 MXN +0.000289 MXN +0.421664 %
April 25, 2024 thứ năm 10000 YER = 681.470000 MXN -0.000680 MXN -0.987984 %
April 24, 2024 Thứ Tư 10000 YER = 677.250000 MXN -0.000422 MXN -0.619250 %
April 23, 2024 Thứ ba 10000 YER = 683.820000 MXN +0.000657 MXN +0.970100 %
April 22, 2024 Thứ hai 10000 YER = 681.610000 MXN -0.000221 MXN -0.323184 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYMXNYER
USD11.07231.25010.73210.00640.05810.0040
EUR0.932611.16580.68270.00600.05420.0037
GBP0.80000.857810.58560.00510.04650.0032
CAD1.36601.46481.707610.00880.07940.0055
JPY155.9435167.2209194.9416114.163219.06130.6228
MXN17.209818.454421.513612.59900.110410.0687
YER250.3750268.4814312.9883183.29461.605514.54841

Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)

Các quốc gia thanh toán với Đồng peso của Mexico (MXN)

Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


YER to MXN máy tính tỷ giá hối đoái

Rial Yemen là đơn vị tiền tệ trong Yemen. Đồng peso của Mexico là đơn vị tiền tệ trong Mexico. Biểu tượng cho YER là ﷼. Biểu tượng cho MXN là $. Tỷ giá cho Rial Yemen được cập nhật lần cuối vào April 29, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng peso của Mexico được cập nhật lần cuối vào April 29, 2024. YER chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. MXN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rial Yemen đến Đồng peso của Mexico = 0,0685.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.