Tuesday 11 June 2024

27 YER đến NIO - chuyển đổi tiền tệ Rial Yemen to Nicaraguan Córdoba

Bộ chuyển đổi Rial Yemen to Nicaraguan Córdoba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Yemen. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Nicaraguan Córdoba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaraguan Córdoba hoặc Rial Yemen để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rial Yemen to Nicaraguan Córdoba máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Yemen là bao nhiêu đến Nicaraguan Córdoba?

Amount
From
To

27 Rial Yemen =

3,96 Nicaraguan Córdoba

1 YER = 0,147 NIO

1 NIO = 6,82 YER

Rial Yemen đến Nicaraguan Córdoba conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:20:11 GMT+2 11 tháng 6, 2024

Rial Yemen dĩ nhiên đến Nicaraguan Córdoba = 0,147

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi YER trong Nicaraguan Córdoba

Bạn đã chọn loại tiền tệ YER và loại tiền mục tiêu Nicaraguan Córdoba với số lượng 27 YER. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 27 Rial Yemen (YER) và Nicaraguan Córdoba (NIO) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 27 YER (Rial Yemen) sang NIO (Nicaraguan Córdoba) ✅ YER to NIO Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Nicaraguan Córdoba (NIO) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 27 Rial Yemen ( YER ) trong Nicaraguan Córdoba ( NIO )

So sánh giá của 27 Rial Yemen ở Nicaraguan Córdoba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 27 YER đến NIO Thay đổi Thay đổi %
Juni 11, 2024 Thứ ba 27 YER = 3.95858035 NIO - -
Juni 10, 2024 Thứ hai 27 YER = 4.01290193 NIO +0.00201191 NIO +1.37224897 %
Juni 9, 2024 chủ nhật 27 YER = 3.99472460 NIO -0.00067323 NIO -0.45297218 %
Juni 8, 2024 Thứ bảy 27 YER = 3.96280657 NIO -0.00118215 NIO -0.79900454 %
Juni 7, 2024 Thứ sáu 27 YER = 3.96386017 NIO +0.00003902 NIO +0.02658723 %
Juni 6, 2024 thứ năm 27 YER = 3.96523226 NIO +0.00005082 NIO +0.03461501 %
Juni 5, 2024 Thứ Tư 27 YER = 3.96375717 NIO -0.00005463 NIO -0.03720060 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYNIOYER
USD11.07691.27350.72690.00640.02720.0040
EUR0.928611.18260.67500.00590.02530.0037
GBP0.78530.845610.57080.00500.02140.0031
CAD1.37581.48151.752010.00880.03750.0055
JPY157.2215169.3048200.2184114.277214.28210.6278
NIO36.715839.537646.756926.68710.233510.1466
YER250.4250269.6714318.9112182.02271.59286.82061

Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)

Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)

Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


YER to NIO máy tính tỷ giá hối đoái

Rial Yemen là đơn vị tiền tệ trong Yemen. Nicaraguan Córdoba là đơn vị tiền tệ trong Nicaragua. Biểu tượng cho YER là ﷼. Biểu tượng cho NIO là C$. Tỷ giá cho Rial Yemen được cập nhật lần cuối vào Juni 11, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Nicaraguan Córdoba được cập nhật lần cuối vào Juni 11, 2024. YER chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NIO chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rial Yemen đến Nicaraguan Córdoba = 0,147.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.