Friday 03 May 2024
500 YER đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Rial Yemen to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Rial Yemen to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Yemen. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Rial Yemen để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Yemen to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Yemen là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
500 Rial Yemen =
265,94 Rupee Nepal
1 YER = 0,532 NPR
1 NPR = 1,88 YER
Rial Yemen dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 0,532
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi YER trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ YER và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 500 YER. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 500 Rial Yemen (YER) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 500 YER (Rial Yemen) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ YER to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 500 Rial Yemen ( YER ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 500 Rial Yemen ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 500 YER đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 500 YER = 265.93764294 NPR | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 500 YER = 267.11270928 NPR | +0.00235013 NPR | +0.44185784 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 500 YER = 268.33578682 NPR | +0.00244616 NPR | +0.45788819 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 500 YER = 266.78604453 NPR | -0.00309948 NPR | -0.57753843 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 500 YER = 266.68928192 NPR | -0.00019353 NPR | -0.03626974 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 500 YER = 266.89484397 NPR | +0.00041112 NPR | +0.07707923 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 500 YER = 266.89484397 NPR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NPR | YER | |
USD | 1 | 1.0735 | 1.2552 | 0.7313 | 0.0065 | 0.0075 | 0.0040 |
EUR | 0.9315 | 1 | 1.1693 | 0.6812 | 0.0061 | 0.0070 | 0.0037 |
GBP | 0.7967 | 0.8552 | 1 | 0.5826 | 0.0052 | 0.0060 | 0.0032 |
CAD | 1.3675 | 1.4680 | 1.7165 | 1 | 0.0089 | 0.0103 | 0.0055 |
JPY | 153.0120 | 164.2637 | 192.0668 | 111.8958 | 1 | 1.1494 | 0.6113 |
NPR | 133.1274 | 142.9169 | 167.1069 | 97.3545 | 0.8700 | 1 | 0.5319 |
YER | 250.2959 | 268.7015 | 314.1816 | 183.0385 | 1.6358 | 1.8801 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Yemen sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
YER to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Yemen đến Rupee Nepal = 0,532.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.