Thursday 23 May 2024

10 YER đến PEN - chuyển đổi tiền tệ Rial Yemen to Peruvír Nuevo Sol

Bộ chuyển đổi Rial Yemen to Peruvír Nuevo Sol của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Yemen. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peruvír Nuevo Sol loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peruvír Nuevo Sol hoặc Rial Yemen để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rial Yemen to Peruvír Nuevo Sol máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Yemen là bao nhiêu đến Peruvír Nuevo Sol?

Amount
From
To

10 Rial Yemen =

0,149 Peruvír Nuevo Sol

1 YER = 0,0149 PEN

1 PEN = 67,09 YER

Rial Yemen đến Peruvír Nuevo Sol conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 15:25:13 GMT+2 23 tháng 5, 2024

Rial Yemen dĩ nhiên đến Peruvír Nuevo Sol = 0,0149

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi YER trong Peruvír Nuevo Sol

Bạn đã chọn loại tiền tệ YER và loại tiền mục tiêu Peruvír Nuevo Sol với số lượng 10 YER. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Rial Yemen (YER) và Peruvír Nuevo Sol (PEN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 YER (Rial Yemen) sang PEN (Peruvír Nuevo Sol) ✅ YER to PEN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Peruvír Nuevo Sol (PEN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Rial Yemen ( YER ) trong Peruvír Nuevo Sol ( PEN )

So sánh giá của 10 Rial Yemen ở Peruvír Nuevo Sol trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 YER đến PEN Thay đổi Thay đổi %
Mai 23, 2024 thứ năm 10 YER = 0.14929674 PEN - -
Mai 22, 2024 Thứ Tư 10 YER = 0.14998619 PEN +0.00006895 PEN +0.46179847 %
Mai 21, 2024 Thứ ba 10 YER = 0.14968907 PEN -0.00002971 PEN -0.19809253 %
Mai 20, 2024 Thứ hai 10 YER = 0.14894466 PEN -0.00007444 PEN -0.49730389 %
Mai 19, 2024 chủ nhật 10 YER = 0.14865445 PEN -0.00002902 PEN -0.19484437 %
Mai 18, 2024 Thứ bảy 10 YER = 0.14921909 PEN +0.00005646 PEN +0.37982823 %
Mai 17, 2024 Thứ sáu 10 YER = 0.14887596 PEN -0.00003431 PEN -0.22994488 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYPENYER
USD11.08261.27150.73160.00640.26790.0040
EUR0.923711.17450.67570.00590.24750.0037
GBP0.78650.851410.57540.00500.21070.0031
CAD1.36691.47981.738010.00870.36620.0055
JPY157.0575170.0364199.7044114.9018142.08000.6272
PEN3.73244.04084.74582.73060.023810.0149
YER250.4008271.0934318.3938183.19091.594367.08931

Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)

Các quốc gia thanh toán với Peruvír Nuevo Sol (PEN)

Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


YER to PEN máy tính tỷ giá hối đoái

Rial Yemen là đơn vị tiền tệ trong Yemen. Peruvír Nuevo Sol là đơn vị tiền tệ trong Peru. Biểu tượng cho YER là ﷼. Biểu tượng cho PEN là S/. Tỷ giá cho Rial Yemen được cập nhật lần cuối vào Mai 23, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Peruvír Nuevo Sol được cập nhật lần cuối vào Mai 23, 2024. YER chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. PEN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rial Yemen đến Peruvír Nuevo Sol = 0,0149.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.