Sunday 16 June 2024
0.00012224 YER đến PGK - chuyển đổi tiền tệ Rial Yemen to Papua New Guinea Kina
Bộ chuyển đổi Rial Yemen to Papua New Guinea Kina của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Yemen. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Papua New Guinea Kina loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Rial Yemen để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Yemen to Papua New Guinea Kina máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Yemen là bao nhiêu đến Papua New Guinea Kina?
0.00012224 Rial Yemen =
0,00000190 Papua New Guinea Kina
1 YER = 0,0155 PGK
1 PGK = 64,38 YER
Rial Yemen dĩ nhiên đến Papua New Guinea Kina = 0,0155
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi YER trong Papua New Guinea Kina
Bạn đã chọn loại tiền tệ YER và loại tiền mục tiêu Papua New Guinea Kina với số lượng 0.00012224 YER. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00012224 Rial Yemen (YER) và Papua New Guinea Kina (PGK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00012224 YER (Rial Yemen) sang PGK (Papua New Guinea Kina) ✅ YER to PGK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Papua New Guinea Kina (PGK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00012224 Rial Yemen ( YER ) trong Papua New Guinea Kina ( PGK )
So sánh giá của 0.00012224 Rial Yemen ở Papua New Guinea Kina trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00012224 YER đến PGK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.00012224 YER = 0.00000190 PGK | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.00012224 YER = 0.00000190 PGK | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.00012224 YER = 0.00000191 PGK | +0.00011263 PGK | +0.72513781 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.00012224 YER = 0.00000189 PGK | -0.00016241 PGK | -1.03811125 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.00012224 YER = 0.00000190 PGK | +0.00007796 PGK | +0.50351427 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.00012224 YER = 0.00000190 PGK | -0.00004924 PGK | -0.31643461 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.00012224 YER = 0.00000190 PGK | +0.00001428 PGK | +0.09206317 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PGK | YER | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.2572 | 0.0040 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.2399 | 0.0037 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.2032 | 0.0032 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.3537 | 0.0055 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4639 | 1 | 40.4877 | 0.6289 |
PGK | 3.8877 | 4.1676 | 4.9217 | 2.8271 | 0.0247 | 1 | 0.0155 |
YER | 250.3036 | 268.3214 | 316.8717 | 182.0191 | 1.5902 | 64.3831 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
![Yemen](/media/countries/img/ye.png)
Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)
![Papua New Guinea](/media/countries/img/pg.png)
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Yemen sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
YER to PGK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Yemen đến Papua New Guinea Kina = 0,0155.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.