Friday 07 June 2024

10.31 YER đến SAR - chuyển đổi tiền tệ Rial Yemen to Saudi Riyal

Bộ chuyển đổi Rial Yemen to Saudi Riyal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Yemen. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Saudi Riyal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Riyal hoặc Rial Yemen để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rial Yemen to Saudi Riyal máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Yemen là bao nhiêu đến Saudi Riyal?

Amount
From
To

10.31 Rial Yemen =

0,154 Saudi Riyal

1 YER = 0,0150 SAR

1 SAR = 66,75 YER

Rial Yemen đến Saudi Riyal conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 16:50:15 GMT+2 6 tháng 6, 2024

Rial Yemen dĩ nhiên đến Saudi Riyal = 0,0150

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi YER trong Saudi Riyal

Bạn đã chọn loại tiền tệ YER và loại tiền mục tiêu Saudi Riyal với số lượng 10.31 YER. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10.31 Rial Yemen (YER) và Saudi Riyal (SAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10.31 YER (Rial Yemen) sang SAR (Saudi Riyal) ✅ YER to SAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Saudi Riyal (SAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10.31 Rial Yemen ( YER ) trong Saudi Riyal ( SAR )

So sánh giá của 10.31 Rial Yemen ở Saudi Riyal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10.31 YER đến SAR Thay đổi Thay đổi %
Juni 6, 2024 thứ năm 10.31 YER = 0.15445464 SAR - -
Juni 5, 2024 Thứ Tư 10.31 YER = 0.15445522 SAR +0.00000006 SAR +0.00037603 %
Juni 4, 2024 Thứ ba 10.31 YER = 0.15444179 SAR -0.00000130 SAR -0.00869128 %
Juni 3, 2024 Thứ hai 10.31 YER = 0.15443967 SAR -0.00000021 SAR -0.00137663 %
Juni 2, 2024 chủ nhật 10.31 YER = 0.15444476 SAR +0.00000049 SAR +0.00329412 %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 10.31 YER = 0.15444476 SAR - -
Mai 31, 2024 Thứ sáu 10.31 YER = 0.15442075 SAR -0.00000233 SAR -0.01554093 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYSARYER
USD11.08951.27890.73160.00640.26660.0040
EUR0.917911.17390.67150.00590.24470.0037
GBP0.78190.851910.57200.00500.20850.0031
CAD1.36701.48921.748210.00880.36450.0055
JPY155.7520169.6867199.1882113.9413141.52780.6220
SAR3.75064.08614.79652.74370.024110.0150
YER250.4250272.8298320.2637183.19991.607866.77021

Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)

Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)

Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


YER to SAR máy tính tỷ giá hối đoái

Rial Yemen là đơn vị tiền tệ trong Yemen. Saudi Riyal là đơn vị tiền tệ trong Saudi Arabia. Biểu tượng cho YER là ﷼. Biểu tượng cho SAR là ﷼. Tỷ giá cho Rial Yemen được cập nhật lần cuối vào Juni 07, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Saudi Riyal được cập nhật lần cuối vào Juni 07, 2024. YER chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. SAR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rial Yemen đến Saudi Riyal = 0,0150.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.