Monday 13 May 2024
50000 YER đến TMT - chuyển đổi tiền tệ Rial Yemen to Turkmenistan Manat
Bộ chuyển đổi Rial Yemen to Turkmenistan Manat của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Yemen. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Turkmenistan Manat loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Turkmenistan Manat hoặc Rial Yemen để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Yemen to Turkmenistan Manat máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Yemen là bao nhiêu đến Turkmenistan Manat?
50000 Rial Yemen =
698,74 Turkmenistan Manat
1 YER = 0,0140 TMT
1 TMT = 71,56 YER
Rial Yemen dĩ nhiên đến Turkmenistan Manat = 0,0140
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi YER trong Turkmenistan Manat
Bạn đã chọn loại tiền tệ YER và loại tiền mục tiêu Turkmenistan Manat với số lượng 50000 YER. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50000 Rial Yemen (YER) và Turkmenistan Manat (TMT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50000 YER (Rial Yemen) sang TMT (Turkmenistan Manat) ✅ YER to TMT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Turkmenistan Manat (TMT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50000 Rial Yemen ( YER ) trong Turkmenistan Manat ( TMT )
So sánh giá của 50000 Rial Yemen ở Turkmenistan Manat trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50000 YER đến TMT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 50000 YER = 698.74168641 TMT | - | - |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 50000 YER = 698.74124699 TMT | -0.00000001 TMT | -0.00006289 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 50000 YER = 698.74124699 TMT | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 50000 YER = 698.74208676 TMT | +0.00000002 TMT | +0.00012018 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 50000 YER = 697.62666849 TMT | -0.00002231 TMT | -0.15963233 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 50000 YER = 701.01858702 TMT | +0.00006784 TMT | +0.48620827 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 50000 YER = 700.88238008 TMT | -0.00000272 TMT | -0.01942986 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TMT | YER | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2527 | 0.7315 | 0.0064 | 0.2857 | 0.0040 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1630 | 0.6791 | 0.0060 | 0.2652 | 0.0037 |
GBP | 0.7983 | 0.8599 | 1 | 0.5839 | 0.0051 | 0.2281 | 0.0032 |
CAD | 1.3671 | 1.4726 | 1.7126 | 1 | 0.0088 | 0.3906 | 0.0055 |
JPY | 155.7610 | 167.7799 | 195.1232 | 113.9320 | 1 | 44.5031 | 0.6219 |
TMT | 3.5000 | 3.7701 | 4.3845 | 2.5601 | 0.0225 | 1 | 0.0140 |
YER | 250.4502 | 269.7756 | 313.7412 | 183.1928 | 1.6079 | 71.5572 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Các quốc gia thanh toán với Turkmenistan Manat (TMT)
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Yemen sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
YER to TMT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Yemen đến Turkmenistan Manat = 0,0140.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.