Sunday 19 May 2024
5000 YER đến TOP - chuyển đổi tiền tệ Rial Yemen to Tongan Pa'anga
Bộ chuyển đổi Rial Yemen to Tongan Pa'anga của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Yemen. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tongan Pa'anga loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tongan Pa'anga hoặc Rial Yemen để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Yemen to Tongan Pa'anga máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Yemen là bao nhiêu đến Tongan Pa'anga?
5000 Rial Yemen =
47,19 Tongan Pa'anga
1 YER = 0,00944 TOP
1 TOP = 105,95 YER
Rial Yemen dĩ nhiên đến Tongan Pa'anga = 0,00944
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi YER trong Tongan Pa'anga
Bạn đã chọn loại tiền tệ YER và loại tiền mục tiêu Tongan Pa'anga với số lượng 5000 YER. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5000 Rial Yemen (YER) và Tongan Pa'anga (TOP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5000 YER (Rial Yemen) sang TOP (Tongan Pa'anga) ✅ YER to TOP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Tongan Pa'anga (TOP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5000 Rial Yemen ( YER ) trong Tongan Pa'anga ( TOP )
So sánh giá của 5000 Rial Yemen ở Tongan Pa'anga trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5000 YER đến TOP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 5000 YER = 47.19120630 TOP | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 5000 YER = 47.20129280 TOP | +0.00000202 TOP | +0.02137369 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 5000 YER = 47.40245137 TOP | +0.00004023 TOP | +0.42617174 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 5000 YER = 47.44272425 TOP | +0.00000805 TOP | +0.08495948 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 5000 YER = 47.36333927 TOP | -0.00001588 TOP | -0.16732805 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 5000 YER = 47.32375191 TOP | -0.00000792 TOP | -0.08358226 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 5000 YER = 47.32375639 TOP | - | +0.00000946 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TOP | YER | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2664 | 0.7344 | 0.0064 | 0.4240 | 0.0040 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1625 | 0.6741 | 0.0059 | 0.3892 | 0.0037 |
GBP | 0.7896 | 0.8602 | 1 | 0.5799 | 0.0051 | 0.3348 | 0.0032 |
CAD | 1.3617 | 1.4834 | 1.7245 | 1 | 0.0087 | 0.5773 | 0.0054 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.1546 | 114.3282 | 1 | 66.0018 | 0.6229 |
TOP | 2.3587 | 2.5696 | 2.9871 | 1.7322 | 0.0152 | 1 | 0.0094 |
YER | 249.9036 | 272.2546 | 316.4903 | 183.5300 | 1.6053 | 105.9520 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Yemen sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
YER to TOP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Yemen đến Tongan Pa'anga = 0,00944.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.