Thursday 16 May 2024
1000 YER đến ZAR - chuyển đổi tiền tệ Rial Yemen to Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi
Bộ chuyển đổi Rial Yemen to Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Yemen. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi hoặc Rial Yemen để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Yemen to Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Yemen là bao nhiêu đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi?
1000 Rial Yemen =
72,87 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi
1 YER = 0,0729 ZAR
1 ZAR = 13,72 YER
Rial Yemen dĩ nhiên đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi = 0,0729
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi YER trong Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi
Bạn đã chọn loại tiền tệ YER và loại tiền mục tiêu Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi với số lượng 1000 YER. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Rial Yemen (YER) và Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 YER (Rial Yemen) sang ZAR (Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi) ✅ YER to ZAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Rial Yemen ( YER ) trong Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi ( ZAR )
So sánh giá của 1000 Rial Yemen ở Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 YER đến ZAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1000 YER = 72.94043917 ZAR | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1000 YER = 73.59139628 ZAR | +0.00065096 ZAR | +0.89245022 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1000 YER = 73.50338292 ZAR | -0.00008801 ZAR | -0.11959735 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1000 YER = 73.29252064 ZAR | -0.00021086 ZAR | -0.28687426 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1000 YER = 74.08805751 ZAR | +0.00079554 ZAR | +1.08542709 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1000 YER = 74.25161794 ZAR | +0.00016356 ZAR | +0.22076491 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000 YER = 73.41840961 ZAR | -0.00083321 ZAR | -1.12214166 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | YER | ZAR | |
USD | 1 | 1.0875 | 1.2680 | 0.7340 | 0.0064 | 0.0040 | 0.0549 |
EUR | 0.9195 | 1 | 1.1659 | 0.6749 | 0.0059 | 0.0037 | 0.0505 |
GBP | 0.7887 | 0.8577 | 1 | 0.5788 | 0.0051 | 0.0032 | 0.0433 |
CAD | 1.3625 | 1.4818 | 1.7276 | 1 | 0.0088 | 0.0055 | 0.0748 |
JPY | 155.2540 | 168.8452 | 196.8555 | 113.9496 | 1 | 0.6214 | 8.5263 |
YER | 249.8499 | 271.7222 | 316.7991 | 183.3788 | 1.6093 | 1 | 13.7214 |
ZAR | 18.2088 | 19.8028 | 23.0879 | 13.3644 | 0.1173 | 0.0729 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Các quốc gia thanh toán với Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR)
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Yemen sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Yemen sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
YER to ZAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Yemen đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi = 0,0729.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.