Friday 10 May 2024
10 ZAR đến BHD - chuyển đổi tiền tệ Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi to Bahraini Dinar
Bộ chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi to Bahraini Dinar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bahraini Dinar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bahraini Dinar hoặc Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi to Bahraini Dinar máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi là bao nhiêu đến Bahraini Dinar?
10 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi =
0,205 Bahraini Dinar
1 ZAR = 0,0205 BHD
1 BHD = 48,78 ZAR
Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi dĩ nhiên đến Bahraini Dinar = 0,0205
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ZAR trong Bahraini Dinar
Bạn đã chọn loại tiền tệ ZAR và loại tiền mục tiêu Bahraini Dinar với số lượng 10 ZAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) và Bahraini Dinar (BHD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 ZAR (Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi) sang BHD (Bahraini Dinar) ✅ ZAR to BHD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) sang Bahraini Dinar (BHD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi ( ZAR ) trong Bahraini Dinar ( BHD )
So sánh giá của 10 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi ở Bahraini Dinar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 ZAR đến BHD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 10 ZAR = 0.20466468 BHD | - | - |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 10 ZAR = 0.20312908 BHD | -0.00015356 BHD | -0.75029992 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 10 ZAR = 0.20293311 BHD | -0.00001960 BHD | -0.09647440 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 10 ZAR = 0.20407532 BHD | +0.00011422 BHD | +0.56284789 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 10 ZAR = 0.20419567 BHD | +0.00001204 BHD | +0.05897579 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 10 ZAR = 0.20345276 BHD | -0.00007429 BHD | -0.36382440 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 10 ZAR = 0.20345276 BHD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BHD | ZAR | |
USD | 1 | 1.0779 | 1.2529 | 0.7308 | 0.0064 | 2.6527 | 0.0543 |
EUR | 0.9277 | 1 | 1.1623 | 0.6780 | 0.0060 | 2.4609 | 0.0504 |
GBP | 0.7981 | 0.8603 | 1 | 0.5833 | 0.0051 | 2.1172 | 0.0433 |
CAD | 1.3683 | 1.4750 | 1.7144 | 1 | 0.0088 | 3.6298 | 0.0743 |
JPY | 155.7140 | 167.8504 | 195.0985 | 113.7977 | 1 | 413.0575 | 8.4536 |
BHD | 0.3770 | 0.4064 | 0.4723 | 0.2755 | 0.0024 | 1 | 0.0205 |
ZAR | 18.4199 | 19.8555 | 23.0788 | 13.4615 | 0.1183 | 48.8617 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR)
Các quốc gia thanh toán với Bahraini Dinar (BHD)
Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ZAR to BHD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi đến Bahraini Dinar = 0,0205.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.