Thursday 09 May 2024
1000 ZAR đến BND - chuyển đổi tiền tệ Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi to Đồng Brunei
Bộ chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi to Đồng Brunei của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Brunei loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Brunei hoặc Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi to Đồng Brunei máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi là bao nhiêu đến Đồng Brunei?
1000 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi =
72,91 Đồng Brunei
1 ZAR = 0,0729 BND
1 BND = 13,72 ZAR
Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi dĩ nhiên đến Đồng Brunei = 0,0729
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ZAR trong Đồng Brunei
Bạn đã chọn loại tiền tệ ZAR và loại tiền mục tiêu Đồng Brunei với số lượng 1000 ZAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) và Đồng Brunei (BND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 ZAR (Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi) sang BND (Đồng Brunei) ✅ ZAR to BND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) sang Đồng Brunei (BND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi ( ZAR ) trong Đồng Brunei ( BND )
So sánh giá của 1000 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi ở Đồng Brunei trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 ZAR đến BND | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1000 ZAR = 73.01572467 BND | - | - |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1000 ZAR = 72.88341816 BND | -0.00013231 BND | -0.18120275 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1000 ZAR = 72.99548735 BND | +0.00011207 BND | +0.15376499 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1000 ZAR = 72.84080373 BND | -0.00015468 BND | -0.21190847 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1000 ZAR = 72.84080373 BND | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 ZAR = 73.12759713 BND | +0.00028679 BND | +0.39372630 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 ZAR = 73.29502398 BND | +0.00016743 BND | +0.22895167 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BND | ZAR | |
USD | 1 | 1.0749 | 1.2499 | 0.7286 | 0.0064 | 0.7373 | 0.0537 |
EUR | 0.9303 | 1 | 1.1627 | 0.6778 | 0.0060 | 0.6859 | 0.0500 |
GBP | 0.8001 | 0.8600 | 1 | 0.5830 | 0.0051 | 0.5899 | 0.0430 |
CAD | 1.3724 | 1.4753 | 1.7153 | 1 | 0.0088 | 1.0119 | 0.0738 |
JPY | 155.5469 | 167.2007 | 194.4118 | 113.3369 | 1 | 114.6875 | 8.3605 |
BND | 1.3563 | 1.4579 | 1.6951 | 0.9882 | 0.0087 | 1 | 0.0729 |
ZAR | 18.6051 | 19.9990 | 23.2537 | 13.5563 | 0.1196 | 13.7178 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Brunei (BND)
Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ZAR to BND máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi đến Đồng Brunei = 0,0729.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.