Monday 06 May 2024
100 ZAR đến BZD - chuyển đổi tiền tệ Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi to Đồng Belize
Bộ chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi to Đồng Belize của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Belize loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Belize hoặc Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi to Đồng Belize máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi là bao nhiêu đến Đồng Belize?
100 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi =
10,86 Đồng Belize
1 ZAR = 0,109 BZD
1 BZD = 9,21 ZAR
Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi dĩ nhiên đến Đồng Belize = 0,109
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ZAR trong Đồng Belize
Bạn đã chọn loại tiền tệ ZAR và loại tiền mục tiêu Đồng Belize với số lượng 100 ZAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) và Đồng Belize (BZD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 ZAR (Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi) sang BZD (Đồng Belize) ✅ ZAR to BZD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) sang Đồng Belize (BZD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi ( ZAR ) trong Đồng Belize ( BZD )
So sánh giá của 100 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi ở Đồng Belize trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 ZAR đến BZD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 100 ZAR = 10.85967347 BZD | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 100 ZAR = 10.88626854 BZD | +0.00026595 BZD | +0.24489750 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 100 ZAR = 10.87265802 BZD | -0.00013611 BZD | -0.12502469 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 100 ZAR = 10.85054492 BZD | -0.00022113 BZD | -0.20338261 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 100 ZAR = 10.73029301 BZD | -0.00120252 BZD | -1.10825685 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 100 ZAR = 10.80898906 BZD | +0.00078696 BZD | +0.73340072 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 100 ZAR = 10.74070709 BZD | -0.00068282 BZD | -0.63171469 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BZD | ZAR | |
USD | 1 | 1.0764 | 1.2548 | 0.7309 | 0.0065 | 0.4975 | 0.0541 |
EUR | 0.9290 | 1 | 1.1657 | 0.6791 | 0.0061 | 0.4622 | 0.0502 |
GBP | 0.7970 | 0.8579 | 1 | 0.5825 | 0.0052 | 0.3965 | 0.0431 |
CAD | 1.3681 | 1.4726 | 1.7167 | 1 | 0.0090 | 0.6806 | 0.0740 |
JPY | 152.8430 | 164.5207 | 191.7825 | 111.7179 | 1 | 76.0403 | 8.2640 |
BZD | 2.0100 | 2.1636 | 2.5221 | 1.4692 | 0.0132 | 1 | 0.1087 |
ZAR | 18.4950 | 19.9080 | 23.2069 | 13.5186 | 0.1210 | 9.2014 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Belize (BZD)
Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ZAR to BZD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi đến Đồng Belize = 0,109.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.