Saturday 15 June 2024
0.00000423 ZAR đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi to Eritrean Nakfa
Bộ chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?
0.00000423 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi =
0,00000346 Eritrean Nakfa
1 ZAR = 0,817 ERN
1 ERN = 1,22 ZAR
Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 0,817
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ZAR trong Eritrean Nakfa
Bạn đã chọn loại tiền tệ ZAR và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 0.00000423 ZAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00000423 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00000423 ZAR (Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ ZAR to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00000423 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi ( ZAR ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )
So sánh giá của 0.00000423 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00000423 ZAR đến ERN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.00000423 ZAR = 0.00000346 ERN | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.00000423 ZAR = 0.00000345 ERN | -0.00236444 ERN | -0.28930068 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.00000423 ZAR = 0.00000345 ERN | +0.00108394 ERN | +0.13301052 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.00000423 ZAR = 0.00000341 ERN | -0.00910376 ERN | -1.11563609 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.00000423 ZAR = 0.00000339 ERN | -0.00585429 ERN | -0.72551768 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.00000423 ZAR = 0.00000339 ERN | -0.00036367 ERN | -0.04539933 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.00000423 ZAR = 0.00000335 ERN | -0.00778486 ERN | -0.97226484 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | ZAR | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2672 | 0.7272 | 0.0064 | 0.0667 | 0.0545 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1821 | 0.6784 | 0.0059 | 0.0622 | 0.0508 |
GBP | 0.7891 | 0.8459 | 1 | 0.5739 | 0.0050 | 0.0526 | 0.0430 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7426 | 1 | 0.0087 | 0.0917 | 0.0749 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.4638 | 114.4639 | 1 | 10.4937 | 8.5764 |
ERN | 15.0000 | 16.0798 | 19.0080 | 10.9079 | 0.0953 | 1 | 0.8173 |
ZAR | 18.3532 | 19.6743 | 23.2572 | 13.3463 | 0.1166 | 1.2235 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR)
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ZAR to ERN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi đến Eritrean Nakfa = 0,817.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.