Thursday 02 May 2024
5 ZAR đến ETB - chuyển đổi tiền tệ Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi to Birr Ethiopia
Bộ chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi to Birr Ethiopia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Birr Ethiopia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Birr Ethiopia hoặc Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi to Birr Ethiopia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi là bao nhiêu đến Birr Ethiopia?
5 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi =
15,33 Birr Ethiopia
1 ZAR = 3,07 ETB
1 ETB = 0,326 ZAR
Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi dĩ nhiên đến Birr Ethiopia = 3,07
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ZAR trong Birr Ethiopia
Bạn đã chọn loại tiền tệ ZAR và loại tiền mục tiêu Birr Ethiopia với số lượng 5 ZAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) và Birr Ethiopia (ETB) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 ZAR (Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi) sang ETB (Birr Ethiopia) ✅ ZAR to ETB Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) sang Birr Ethiopia (ETB) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi ( ZAR ) trong Birr Ethiopia ( ETB )
So sánh giá của 5 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi ở Birr Ethiopia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 ZAR đến ETB | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 5 ZAR = 15.329320 ETB | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 5 ZAR = 15.461165 ETB | +0.026369 ETB | +0.860084 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 5 ZAR = 15.364125 ETB | -0.019408 ETB | -0.627637 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 5 ZAR = 15.3130 ETB | -0.0102 ETB | -0.3328 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 5 ZAR = 15.317195 ETB | +0.000839 ETB | +0.027395 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 5 ZAR = 15.333905 ETB | +0.003342 ETB | +0.109093 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 5 ZAR = 14.978960 ETB | -0.070989 ETB | -2.314772 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ETB | ZAR | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2507 | 0.7290 | 0.0065 | 0.0173 | 0.0537 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1683 | 0.6809 | 0.0061 | 0.0161 | 0.0502 |
GBP | 0.7996 | 0.8560 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0138 | 0.0430 |
CAD | 1.3718 | 1.4685 | 1.7157 | 1 | 0.0089 | 0.0237 | 0.0737 |
JPY | 153.7855 | 164.6351 | 192.3401 | 112.1082 | 1 | 2.6555 | 8.2635 |
ETB | 57.9115 | 61.9971 | 72.4301 | 42.2169 | 0.3766 | 1 | 3.1118 |
ZAR | 18.6102 | 19.9231 | 23.2758 | 13.5666 | 0.1210 | 0.3214 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR)
Các quốc gia thanh toán với Birr Ethiopia (ETB)
Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ZAR to ETB máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi đến Birr Ethiopia = 3,07.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.