Wednesday 01 May 2024

0.55 ZAR đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi to euro

Bộ chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi to euro máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi là bao nhiêu đến euro?

Amount
From
To

0.55 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi =

0,0276 euro

1 ZAR = 0,0502 EUR

1 EUR = 19,94 ZAR

Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi đến euro conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:15:12 GMT+2 1 tháng 5, 2024

Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi dĩ nhiên đến euro = 0,0502

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ZAR trong euro

Bạn đã chọn loại tiền tệ ZAR và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 0.55 ZAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.55 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.55 ZAR (Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi) sang EUR (euro) ✅ ZAR to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.55 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi ( ZAR ) trong euro ( EUR )

So sánh giá của 0.55 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.55 ZAR đến EUR Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 0.55 ZAR = 0.027584 EUR - -
April 30, 2024 Thứ ba 0.55 ZAR = 0.027443 EUR -0.000256 EUR -0.510438 %
April 29, 2024 Thứ hai 0.55 ZAR = 0.027360 EUR -0.000152 EUR -0.304628 %
April 28, 2024 chủ nhật 0.55 ZAR = 0.027364 EUR +0.000007 EUR +0.014072 %
April 27, 2024 Thứ bảy 0.55 ZAR = 0.027393 EUR +0.000054 EUR +0.108538 %
April 26, 2024 Thứ sáu 0.55 ZAR = 0.026953 EUR -0.000801 EUR -1.608240 %
April 25, 2024 thứ năm 0.55 ZAR = 0.026995 EUR +0.000076 EUR +0.155086 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYZAR
USD11.06571.24910.72570.00630.0535
EUR0.938411.17210.68100.00590.0502
GBP0.80060.853210.58100.00510.0428
CAD1.37801.46851.721310.00870.0737
JPY157.9190168.2872197.2533114.598518.4483
ZAR18.692419.919623.348313.56470.11841

Các quốc gia thanh toán với Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR)

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ZAR to EUR máy tính tỷ giá hối đoái

Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi là đơn vị tiền tệ trong Nam Phi. euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Biểu tượng cho ZAR là R. Biểu tượng cho EUR là €. Tỷ giá cho Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho euro được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. ZAR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi đến euro = 0,0502.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.