Monday 17 June 2024
0.10487500 ZAR đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
0.10487500 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi =
0,000195 Bạc (troy ounce)
1 ZAR = 0,00186 XAG
1 XAG = 537,35 ZAR
Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,00186
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ZAR trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ ZAR và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 0.10487500 ZAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.10487500 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.10487500 ZAR (Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ ZAR to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.10487500 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi ( ZAR ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 0.10487500 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.10487500 ZAR đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.10487500 ZAR = 0.00019559 XAG | - | - |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.10487500 ZAR = 0.00019335 XAG | -0.00002128 XAG | -1.14121897 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.10487500 ZAR = 0.00019335 XAG | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.10487500 ZAR = 0.00019643 XAG | +0.00002935 XAG | +1.59176576 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.10487500 ZAR = 0.00019494 XAG | -0.00001420 XAG | -0.75789724 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.10487500 ZAR = 0.00019224 XAG | -0.00002573 XAG | -1.38441478 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.10487500 ZAR = 0.00019138 XAG | -0.00000821 XAG | -0.44791994 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | XAG | ZAR | |
USD | 1 | 1.0722 | 1.2687 | 0.7277 | 0.0063 | 29.1852 | 0.0548 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1833 | 0.6787 | 0.0059 | 27.2189 | 0.0511 |
GBP | 0.7882 | 0.8451 | 1 | 0.5736 | 0.0050 | 23.0034 | 0.0432 |
CAD | 1.3741 | 1.4734 | 1.7434 | 1 | 0.0087 | 40.1035 | 0.0752 |
JPY | 157.8115 | 169.2113 | 200.2201 | 114.8468 | 1 | 4,605.7524 | 8.6405 |
XAG | 0.0343 | 0.0367 | 0.0435 | 0.0249 | 0.0002 | 1 | 0.0019 |
ZAR | 18.2642 | 19.5835 | 23.1723 | 13.2917 | 0.1157 | 533.0420 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ZAR to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi đến Bạc (troy ounce) = 0,00186.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.