Saturday 18 May 2024
30.00 ZAR đến XDR - chuyển đổi tiền tệ Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi to Quyền rút vốn đặc biệt
Bộ chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi to Quyền rút vốn đặc biệt của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Quyền rút vốn đặc biệt loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quyền rút vốn đặc biệt hoặc Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi to Quyền rút vốn đặc biệt máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi là bao nhiêu đến Quyền rút vốn đặc biệt?
30.00 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi =
1,23 Quyền rút vốn đặc biệt
1 ZAR = 0,0411 XDR
1 XDR = 24,34 ZAR
Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi dĩ nhiên đến Quyền rút vốn đặc biệt = 0,0411
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ZAR trong Quyền rút vốn đặc biệt
Bạn đã chọn loại tiền tệ ZAR và loại tiền mục tiêu Quyền rút vốn đặc biệt với số lượng 30.00 ZAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 30.00 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) và Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 30.00 ZAR (Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi) sang XDR (Quyền rút vốn đặc biệt) ✅ ZAR to XDR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) sang Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 30.00 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi ( ZAR ) trong Quyền rút vốn đặc biệt ( XDR )
So sánh giá của 30.00 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi ở Quyền rút vốn đặc biệt trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 30.00 ZAR đến XDR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 30.00 ZAR = 1.23270 XDR | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 30.00 ZAR = 1.241610 XDR | +0.000297 XDR | +0.722804 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 30.00 ZAR = 1.246440 XDR | +0.000161 XDR | +0.389011 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 30.00 ZAR = 1.234950 XDR | -0.000383 XDR | -0.921825 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 30.00 ZAR = 1.234320 XDR | -0.000021 XDR | -0.051014 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 30.00 ZAR = 1.238850 XDR | +0.000151 XDR | +0.367004 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 30.00 ZAR = 1.223910 XDR | -0.000498 XDR | -1.205957 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | XDR | ZAR | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2705 | 0.7344 | 0.0064 | 1.3277 | 0.0546 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1662 | 0.6741 | 0.0059 | 1.2187 | 0.0501 |
GBP | 0.7871 | 0.8575 | 1 | 0.5780 | 0.0051 | 1.0451 | 0.0429 |
CAD | 1.3617 | 1.4834 | 1.7300 | 1 | 0.0087 | 1.8079 | 0.0743 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.7851 | 114.3282 | 1 | 206.6972 | 8.4931 |
XDR | 0.7532 | 0.8205 | 0.9569 | 0.5531 | 0.0048 | 1 | 0.0411 |
ZAR | 18.3296 | 19.9690 | 23.2877 | 13.4613 | 0.1177 | 24.3371 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR)
Các quốc gia thanh toán với Quyền rút vốn đặc biệt (XDR)
Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ZAR to XDR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi đến Quyền rút vốn đặc biệt = 0,0411.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.