Tuesday 07 May 2024

AED đến RON - chuyển đổi tiền tệ Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham to Leu Rumani

Bộ chuyển đổi Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham to Leu Rumani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Leu Rumani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Leu Rumani hoặc Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham to Leu Rumani máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham là bao nhiêu đến Leu Rumani?

Amount
From
To

1 Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham =

1,26 Leu Rumani

1 AED = 1,26 RON

1 RON = 0,795 AED

Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham đến Leu Rumani conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:45:14 GMT+2 7 tháng 5, 2024

Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham dĩ nhiên đến Leu Rumani = 1,26

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi AED trong Leu Rumani

Bạn đã chọn loại tiền tệ AED và loại tiền mục tiêu Leu Rumani với số lượng 1 AED. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham (AED) và Leu Rumani (RON) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi AED (Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham) sang RON (Leu Rumani) ✅ AED to RON Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham (AED) sang Leu Rumani (RON) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham ( AED ) trong Leu Rumani ( RON )

So sánh giá của 1 Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham ở Leu Rumani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 AED đến RON Thay đổi Thay đổi %
Mai 7, 2024 Thứ ba 1 AED = 1.25758006 RON - -
Mai 6, 2024 Thứ hai 1 AED = 1.25764333 RON +0.00006326 RON +0.00503057 %
Mai 5, 2024 chủ nhật 1 AED = 1.25807844 RON +0.00043511 RON +0.03459716 %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 1 AED = 1.25807844 RON - -
Mai 3, 2024 Thứ sáu 1 AED = 1.26272511 RON +0.00464668 RON +0.36934710 %
Mai 2, 2024 thứ năm 1 AED = 1.26413780 RON +0.00141269 RON +0.11187620 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 AED = 1.27202673 RON +0.00788893 RON +0.62405632 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYAEDRON
USD11.07601.25370.73070.00650.27230.2163
EUR0.929411.16510.67910.00600.25300.2010
GBP0.79770.858310.58290.00520.21720.1725
CAD1.36851.47241.715610.00890.37260.2959
JPY154.5640166.3088193.7743112.9474142.082333.4250
AED3.67293.95204.60472.68400.023810.7943
RON4.62424.97565.79733.37910.02991.25901

Các quốc gia thanh toán với Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham (AED)

Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)

Chuyển đổi Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


AED to RON máy tính tỷ giá hối đoái

Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham là đơn vị tiền tệ trong các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất. Leu Rumani là đơn vị tiền tệ trong romania. Biểu tượng cho AED là د.إ. Biểu tượng cho RON là lei. Tỷ giá cho Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham được cập nhật lần cuối vào Mai 07, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Leu Rumani được cập nhật lần cuối vào Mai 07, 2024. AED chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. RON chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham đến Leu Rumani = 1,26.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.