Tuesday 21 May 2024
1000 RON đến AED - chuyển đổi tiền tệ Leu Rumani to Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham
Bộ chuyển đổi Leu Rumani to Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Leu Rumani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham hoặc Leu Rumani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Leu Rumani to Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Leu Rumani là bao nhiêu đến Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham?
1000 Leu Rumani =
801,53 Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham
1 RON = 0,802 AED
1 AED = 1,25 RON
Leu Rumani dĩ nhiên đến Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham = 0,802
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RON trong Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham
Bạn đã chọn loại tiền tệ RON và loại tiền mục tiêu Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham với số lượng 1000 RON. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Leu Rumani (RON) và Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham (AED) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 RON (Leu Rumani) sang AED (Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham) ✅ RON to AED Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Leu Rumani (RON) sang Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham (AED) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Leu Rumani ( RON ) trong Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham ( AED )
So sánh giá của 1000 Leu Rumani ở Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 RON đến AED | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 1000 RON = 802.924000 AED | - | - |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 1000 RON = 802.639000 AED | -0.000285 AED | -0.035495 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 1000 RON = 802.639000 AED | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 1000 RON = 800.9000 AED | -0.0017 AED | -0.2167 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1000 RON = 802.767000 AED | +0.001867 AED | +0.233113 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1000 RON = 798.953000 AED | -0.003814 AED | -0.475107 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1000 RON = 796.255000 AED | -0.002698 AED | -0.337692 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AED | RON | |
USD | 1 | 1.0856 | 1.2706 | 0.7332 | 0.0064 | 0.2723 | 0.2182 |
EUR | 0.9212 | 1 | 1.1704 | 0.6754 | 0.0059 | 0.2508 | 0.2010 |
GBP | 0.7871 | 0.8544 | 1 | 0.5771 | 0.0050 | 0.2143 | 0.1718 |
CAD | 1.3639 | 1.4806 | 1.7329 | 1 | 0.0087 | 0.3713 | 0.2976 |
JPY | 156.4810 | 169.8702 | 198.8197 | 114.7310 | 1 | 42.6028 | 34.1483 |
AED | 3.6730 | 3.9873 | 4.6668 | 2.6930 | 0.0235 | 1 | 0.8015 |
RON | 4.5824 | 4.9745 | 5.8222 | 3.3598 | 0.0293 | 1.2476 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)
Các quốc gia thanh toán với Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham (AED)
Chuyển đổi Leu Rumani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Leu Rumani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Leu Rumani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RON to AED máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Leu Rumani đến Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham = 0,802.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.