Saturday 04 May 2024
1000 RON đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Leu Rumani to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Leu Rumani to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Leu Rumani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Leu Rumani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Leu Rumani to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Leu Rumani là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
1000 Leu Rumani =
28.815,10 Rupee Nepal
1 RON = 28,82 NPR
1 NPR = 0,0347 RON
Leu Rumani dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 28,82
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RON trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ RON và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 1000 RON. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Leu Rumani (RON) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 RON (Leu Rumani) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ RON to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Leu Rumani (RON) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Leu Rumani ( RON ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 1000 Leu Rumani ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 RON đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1000 RON = 28,885.87192004 NPR | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 RON = 28,728.20247637 NPR | -0.15766944 NPR | -0.54583585 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 RON = 28,741.41350272 NPR | +0.01321103 NPR | +0.04598626 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 RON = 28,788.57669277 NPR | +0.04716319 NPR | +0.16409489 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 RON = 28,757.94438214 NPR | -0.03063231 NPR | -0.10640439 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 RON = 28,746.37077069 NPR | -0.01157361 NPR | -0.04024492 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 RON = 28,697.69844459 NPR | -0.04867233 NPR | -0.16931642 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NPR | RON | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7314 | 0.0065 | 0.0075 | 0.2164 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6790 | 0.0061 | 0.0070 | 0.2009 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0060 | 0.1725 |
CAD | 1.3672 | 1.4727 | 1.7155 | 1 | 0.0089 | 0.0103 | 0.2959 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9519 | 1 | 1.1495 | 33.1230 |
NPR | 133.1489 | 143.4254 | 167.0752 | 97.3916 | 0.8699 | 1 | 28.8151 |
RON | 4.6208 | 4.9774 | 5.7982 | 3.3799 | 0.0302 | 0.0347 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Chuyển đổi Leu Rumani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Leu Rumani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Leu Rumani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RON to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Leu Rumani đến Rupee Nepal = 28,82.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.