Friday 13 September 2024
1000 RON đến USD - chuyển đổi tiền tệ Leu Rumani to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Leu Rumani to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.09.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Leu Rumani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Leu Rumani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Leu Rumani to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Leu Rumani là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
1000 Leu Rumani =
222,79 Đô la Mĩ
1 RON = 0,223 USD
1 USD = 4,49 RON
Leu Rumani dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,223
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RON trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ RON và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 1000 RON. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Leu Rumani (RON) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 RON (Leu Rumani) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ RON to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Leu Rumani (RON) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Leu Rumani ( RON ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 1000 Leu Rumani ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 RON đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
September 13, 2024 | Thứ sáu | 1000 RON = 222.79147921 USD | - | - |
September 12, 2024 | thứ năm | 1000 RON = 221.36122544 USD | -0.00143025 USD | -0.64196969 % |
September 11, 2024 | Thứ Tư | 1000 RON = 221.52819899 USD | +0.00016697 USD | +0.07543035 % |
September 10, 2024 | Thứ ba | 1000 RON = 221.86216458 USD | +0.00033397 USD | +0.15075534 % |
September 9, 2024 | Thứ hai | 1000 RON = 222.95544837 USD | +0.00109328 USD | +0.49277613 % |
September 8, 2024 | chủ nhật | 1000 RON = 222.97518465 USD | +0.00001974 USD | +0.00885211 % |
September 7, 2024 | Thứ bảy | 1000 RON = 223.08959457 USD | +0.00011441 USD | +0.05131061 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | RON | |
USD | 1 | 1.1087 | 1.3135 | 0.7368 | 0.0071 | 0.2230 |
EUR | 0.9020 | 1 | 1.1847 | 0.6646 | 0.0064 | 0.2011 |
GBP | 0.7613 | 0.8441 | 1 | 0.5610 | 0.0054 | 0.1698 |
CAD | 1.3571 | 1.5047 | 1.7826 | 1 | 0.0097 | 0.3026 |
JPY | 140.5750 | 155.8550 | 184.6452 | 103.5818 | 1 | 31.3483 |
RON | 4.4843 | 4.9717 | 5.8901 | 3.3042 | 0.0319 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi Leu Rumani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Leu Rumani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Leu Rumani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RON to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Leu Rumani đến Đô la Mĩ = 0,223.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.