Wednesday 09 October 2024
10 RON đến USD - chuyển đổi tiền tệ Leu Rumani to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Leu Rumani to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.10.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Leu Rumani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Leu Rumani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Leu Rumani to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Leu Rumani là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
10 Leu Rumani =
2,21 Đô la Mĩ
1 RON = 0,221 USD
1 USD = 4,53 RON
Leu Rumani dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,221
Buy & sell Crypto in minutes
Join the world's largest crypto exchange - Binance. You get 10% of the commission!Chuyển đổi RON trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ RON và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 10 RON. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Leu Rumani (RON) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 RON (Leu Rumani) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ RON to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Leu Rumani (RON) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Leu Rumani ( RON ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 10 Leu Rumani ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 RON đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Oktober 8, 2024 | Thứ ba | 10 RON = 2.20546169 USD | - | - |
Oktober 7, 2024 | Thứ hai | 10 RON = 2.20385529 USD | -0.00016064 USD | -0.07283742 % |
Oktober 6, 2024 | chủ nhật | 10 RON = 2.20385481 USD | -0.00000005 USD | -0.00002204 % |
Oktober 5, 2024 | Thứ bảy | 10 RON = 2.20385481 USD | - | - |
Oktober 4, 2024 | Thứ sáu | 10 RON = 2.21616520 USD | +0.00123104 USD | +0.55858444 % |
Oktober 3, 2024 | thứ năm | 10 RON = 2.21744289 USD | +0.00012777 USD | +0.05765352 % |
Oktober 2, 2024 | Thứ Tư | 10 RON = 2.22538920 USD | +0.00079463 USD | +0.35835442 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | RON | |
USD | 1 | 1.0970 | 1.3106 | 0.7319 | 0.0067 | 0.2206 |
EUR | 0.9116 | 1 | 1.1947 | 0.6672 | 0.0061 | 0.2011 |
GBP | 0.7630 | 0.8370 | 1 | 0.5585 | 0.0051 | 0.1683 |
CAD | 1.3663 | 1.4988 | 1.7906 | 1 | 0.0092 | 0.3014 |
JPY | 148.2300 | 162.6113 | 194.2688 | 108.4913 | 1 | 32.6966 |
RON | 4.5335 | 4.9733 | 5.9416 | 3.3181 | 0.0306 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi Leu Rumani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Leu Rumani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Leu Rumani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RON to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Leu Rumani đến Đô la Mĩ = 0,221.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.