Friday 10 May 2024

10 RON đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Leu Rumani to euro

Bộ chuyển đổi Leu Rumani to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Leu Rumani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Leu Rumani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Leu Rumani to euro máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Leu Rumani là bao nhiêu đến euro?

Amount
From
To

10 Leu Rumani =

2,01 euro

1 RON = 0,201 EUR

1 EUR = 4,97 RON

Leu Rumani đến euro conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:40:13 GMT+2 10 tháng 5, 2024

Leu Rumani dĩ nhiên đến euro = 0,201

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi RON trong euro

Bạn đã chọn loại tiền tệ RON và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 10 RON. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Leu Rumani (RON) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 RON (Leu Rumani) sang EUR (euro) ✅ RON to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Leu Rumani (RON) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Leu Rumani ( RON ) trong euro ( EUR )

So sánh giá của 10 Leu Rumani ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 RON đến EUR Thay đổi Thay đổi %
Mai 10, 2024 Thứ sáu 10 RON = 2.010130 EUR - -
Mai 9, 2024 thứ năm 10 RON = 2.009810 EUR -0.000032 EUR -0.015919 %
Mai 8, 2024 Thứ Tư 10 RON = 2.009620 EUR -0.000019 EUR -0.009454 %
Mai 7, 2024 Thứ ba 10 RON = 2.011720 EUR +0.000210 EUR +0.104497 %
Mai 6, 2024 Thứ hai 10 RON = 2.010570 EUR -0.000115 EUR -0.057165 %
Mai 5, 2024 chủ nhật 10 RON = 2.009070 EUR -0.000150 EUR -0.074606 %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 10 RON = 2.009070 EUR - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYRON
USD11.07801.25170.73100.00640.2166
EUR0.927611.16100.67810.00600.2009
GBP0.79890.861310.58400.00510.1730
CAD1.36801.47471.712210.00880.2963
JPY155.7315167.8863194.9239113.8426133.7303
RON4.61704.97735.77893.37510.02961

Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Chuyển đổi Leu Rumani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


RON to EUR máy tính tỷ giá hối đoái

Leu Rumani là đơn vị tiền tệ trong romania. euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Biểu tượng cho RON là lei. Biểu tượng cho EUR là €. Tỷ giá cho Leu Rumani được cập nhật lần cuối vào Mai 10, 2024. Tỷ giá hối đoái cho euro được cập nhật lần cuối vào Mai 10, 2024. RON chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Leu Rumani đến euro = 0,201.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.