Friday 26 April 2024
1000 EUR đến RON - chuyển đổi tiền tệ euro to Leu Rumani
Bộ chuyển đổi euro to Leu Rumani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Leu Rumani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Leu Rumani hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Leu Rumani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Leu Rumani?
1000 euro =
4.976,39 Leu Rumani
1 EUR = 4,98 RON
1 RON = 0,201 EUR
euro dĩ nhiên đến Leu Rumani = 4,98
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Leu Rumani
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Leu Rumani với số lượng 1000 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 euro (EUR) và Leu Rumani (RON) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 EUR (euro) sang RON (Leu Rumani) ✅ EUR to RON Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Leu Rumani (RON) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 euro ( EUR ) trong Leu Rumani ( RON )
So sánh giá của 1000 euro ở Leu Rumani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 EUR đến RON | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 EUR = 4,976.38704348 RON | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 EUR = 4,975.96608382 RON | -0.00042096 RON | -0.00845914 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 EUR = 4,976.78330588 RON | +0.00081722 RON | +0.01642338 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 EUR = 4,975.32240089 RON | -0.00146090 RON | -0.02935440 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 EUR = 4,975.96608382 RON | +0.00064368 RON | +0.01293751 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 EUR = 4,980.67498107 RON | +0.00470890 RON | +0.09463282 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1000 EUR = 4,980.67498107 RON | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | RON | |
USD | 1 | 1.0729 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.2154 |
EUR | 0.9321 | 1 | 1.1652 | 0.6824 | 0.0060 | 0.2008 |
GBP | 0.8000 | 0.8583 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1723 |
CAD | 1.3660 | 1.4655 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.2943 |
JPY | 155.9435 | 167.3088 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 33.5962 |
RON | 4.6417 | 4.9800 | 5.8025 | 3.3981 | 0.0298 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to RON máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Leu Rumani = 4,98.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.