Friday 07 June 2024
103000 AFN đến JPY - chuyển đổi tiền tệ Afghanistan Afghanistan to Yen Nhật
Bộ chuyển đổi Afghanistan Afghanistan to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Afghanistan Afghanistan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc Afghanistan Afghanistan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Afghanistan Afghanistan to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Afghanistan Afghanistan là bao nhiêu đến Yen Nhật?
103000 Afghanistan Afghanistan =
227.241,79 Yen Nhật
1 AFN = 2,21 JPY
1 JPY = 0,453 AFN
Afghanistan Afghanistan dĩ nhiên đến Yen Nhật = 2,21
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AFN trong Yen Nhật
Bạn đã chọn loại tiền tệ AFN và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 103000 AFN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 103000 Afghanistan Afghanistan (AFN) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 103000 AFN (Afghanistan Afghanistan) sang JPY (Yen Nhật) ✅ AFN to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Afghanistan Afghanistan (AFN) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 103000 Afghanistan Afghanistan ( AFN ) trong Yen Nhật ( JPY )
So sánh giá của 103000 Afghanistan Afghanistan ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 103000 AFN đến JPY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 103000 AFN = 227,241.793000 JPY | - | - |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 103000 AFN = 228,198.045000 JPY | +0.009284 JPY | +0.420808 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 103000 AFN = 227,806.439000 JPY | -0.003802 JPY | -0.171608 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 103000 AFN = 227,162.895000 JPY | -0.006248 JPY | -0.282496 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 103000 AFN = 225,548.679000 JPY | -0.015672 JPY | -0.710598 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 103000 AFN = 225,764.052000 JPY | +0.002091 JPY | +0.095488 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 103000 AFN = 225,764.052000 JPY | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AFN | |
USD | 1 | 1.0892 | 1.2796 | 0.7316 | 0.0064 | 0.0142 |
EUR | 0.9181 | 1 | 1.1748 | 0.6717 | 0.0059 | 0.0130 |
GBP | 0.7815 | 0.8512 | 1 | 0.5718 | 0.0050 | 0.0111 |
CAD | 1.3668 | 1.4887 | 1.7490 | 1 | 0.0088 | 0.0194 |
JPY | 155.4870 | 169.3557 | 198.9635 | 113.7578 | 1 | 2.2069 |
AFN | 70.4536 | 76.7378 | 90.1535 | 51.5455 | 0.4531 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Afghanistan Afghanistan (AFN)
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Chuyển đổi Afghanistan Afghanistan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Afghanistan Afghanistan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Afghanistan Afghanistan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AFN to JPY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Afghanistan Afghanistan đến Yen Nhật = 2,21.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.