Friday 17 May 2024
10000000 AFN đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Afghanistan Afghanistan to Som Kyrgystani
Bộ chuyển đổi Afghanistan Afghanistan to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Afghanistan Afghanistan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Afghanistan Afghanistan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Afghanistan Afghanistan to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Afghanistan Afghanistan là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?
10000000 Afghanistan Afghanistan =
12.294.660,00 Som Kyrgystani
1 AFN = 1,23 KGS
1 KGS = 0,813 AFN
Afghanistan Afghanistan dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 1,23
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AFN trong Som Kyrgystani
Bạn đã chọn loại tiền tệ AFN và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 10000000 AFN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000000 Afghanistan Afghanistan (AFN) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000000 AFN (Afghanistan Afghanistan) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ AFN to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Afghanistan Afghanistan (AFN) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000000 Afghanistan Afghanistan ( AFN ) trong Som Kyrgystani ( KGS )
So sánh giá của 10000000 Afghanistan Afghanistan ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000000 AFN đến KGS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 10000000 AFN = 12,294,663.74709400 KGS | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 10000000 AFN = 12,239,212.96964900 KGS | -0.00554508 KGS | -0.45101500 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 10000000 AFN = 12,224,251.44796300 KGS | -0.00149615 KGS | -0.12224251 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 10000000 AFN = 12,229,513.73007500 KGS | +0.00052623 KGS | +0.04304789 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 10000000 AFN = 12,249,677.83347300 KGS | +0.00201641 KGS | +0.16488066 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 10000000 AFN = 12,239,123.09130900 KGS | -0.00105547 KGS | -0.08616343 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 10000000 AFN = 12,292,487.44629700 KGS | +0.00533644 KGS | +0.43601453 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AFN | KGS | |
USD | 1 | 1.0859 | 1.2659 | 0.7339 | 0.0064 | 0.0140 | 0.0113 |
EUR | 0.9209 | 1 | 1.1657 | 0.6759 | 0.0059 | 0.0129 | 0.0104 |
GBP | 0.7900 | 0.8578 | 1 | 0.5798 | 0.0051 | 0.0110 | 0.0090 |
CAD | 1.3626 | 1.4796 | 1.7249 | 1 | 0.0087 | 0.0191 | 0.0154 |
JPY | 155.7875 | 169.1724 | 197.2114 | 114.3353 | 1 | 2.1789 | 1.7651 |
AFN | 71.4974 | 77.6403 | 90.5086 | 52.4732 | 0.4589 | 1 | 0.8101 |
KGS | 88.2621 | 95.8454 | 111.7310 | 64.7771 | 0.5666 | 1.2345 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Afghanistan Afghanistan (AFN)
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Chuyển đổi Afghanistan Afghanistan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Afghanistan Afghanistan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Afghanistan Afghanistan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AFN to KGS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Afghanistan Afghanistan đến Som Kyrgystani = 1,23.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.